Bản dịch của từ Owner occupied trong tiếng Việt

Owner occupied

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Owner occupied (Phrase)

ˈoʊnɚ ˈɑkjəpˌaɪd
ˈoʊnɚ ˈɑkjəpˌaɪd
01

Được sử dụng để mô tả một tài sản được chủ sở hữu của nó chiếm giữ.

Used to describe a property that is occupied by its owner.

Ví dụ

Many owner occupied homes are found in suburban neighborhoods like Maplewood.

Nhiều ngôi nhà do chủ sở hữu ở trong các khu ngoại ô như Maplewood.

Not all properties in the city are owner occupied, especially rentals.

Không phải tất cả các bất động sản trong thành phố đều do chủ sở hữu ở, đặc biệt là cho thuê.

Are most houses in your area owner occupied or rented out?

Hầu hết các ngôi nhà trong khu vực của bạn có phải do chủ sở hữu ở không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Owner occupied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Owner occupied

Không có idiom phù hợp