Bản dịch của từ Ox-cart trong tiếng Việt

Ox-cart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ox-cart (Noun)

ˈɑkskˌɑɹt
ˈɑkskˌɑɹt
01

Một chiếc xe được kéo bởi một con bò hoặc bò.

A cart drawn by an ox or oxen.

Ví dụ

The farmer used an ox-cart to transport vegetables to the market.

Người nông dân đã sử dụng xe bò để vận chuyển rau đến chợ.

An ox-cart does not move quickly on paved roads.

Xe bò không di chuyển nhanh trên những con đường lát nhựa.

Is the ox-cart still used in rural areas of Vietnam?

Xe bò còn được sử dụng ở các vùng nông thôn Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ox-cart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ox-cart

Không có idiom phù hợp