Bản dịch của từ Oxhide trong tiếng Việt

Oxhide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxhide (Noun)

ˈɑkʃaɪd
ˈɑkʃaɪd
01

Da được làm từ da bò.

Leather made from the hide of an ox.

Ví dụ

The artisan used oxhide to craft beautiful handbags for the market.

Người nghệ nhân đã sử dụng da bò để làm túi xách đẹp cho thị trường.

Many people do not appreciate the quality of oxhide products.

Nhiều người không đánh giá cao chất lượng sản phẩm từ da bò.

Is oxhide more durable than other types of leather?

Da bò có bền hơn các loại da khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxhide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxhide

Không có idiom phù hợp