Bản dịch của từ Oxhide trong tiếng Việt
Oxhide

Oxhide (Noun)
The artisan used oxhide to craft beautiful handbags for the market.
Người nghệ nhân đã sử dụng da bò để làm túi xách đẹp cho thị trường.
Many people do not appreciate the quality of oxhide products.
Nhiều người không đánh giá cao chất lượng sản phẩm từ da bò.
Is oxhide more durable than other types of leather?
Da bò có bền hơn các loại da khác không?
Từ "oxhide" chỉ phần da của bò, thường được xử lý để tạo ra vật liệu bền và dẻo cho các ứng dụng khác nhau như sản xuất đồ da hoặc chế tạo dụng cụ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh công nghiệp và thương mại. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "oxhide", nhưng đôi khi có thể thiếu sự phổ biến như ở Mỹ. Khác biệt giữa hai dạng này chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức viết.
Từ "oxhide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "ox" (bò) và "hide" (da). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, trong đó "ochs" và "hûd" tương ứng. Nghĩa của từ đã phát triển từ việc chỉ định da bò sang việc chỉ vật liệu da dùng trong thương mại và sản xuất. Từ này hiện nay thường được dùng để chỉ dạng sản phẩm da được chế tác từ da bò, thể hiện sự liên kết với nguồn gốc vật liệu.
Từ "oxhide", một thuật ngữ chỉ da bò, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như lịch sử, văn hóa và sản xuất hàng thủ công, nơi mà da động vật được thảo luận như một vật liệu truyền thống trong chế tác đồ đạc hoặc trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp