Bản dịch của từ Oxygenating trong tiếng Việt
Oxygenating

Oxygenating (Verb)
The community center is oxygenating the local park with new trees.
Trung tâm cộng đồng đang cung cấp oxy cho công viên bằng cây mới.
They are not oxygenating the air properly in crowded areas.
Họ không cung cấp oxy đúng cách ở những khu vực đông đúc.
Is the city oxygenating public spaces for better air quality?
Thành phố có đang cung cấp oxy cho không gian công cộng để cải thiện chất lượng không khí không?
Dạng động từ của Oxygenating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oxygenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oxygenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oxygenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oxygenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oxygenating |
Họ từ
"Oxigenating" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "oxygen" (oxy), chỉ hành động cung cấp khí oxy cho một hệ thống hoặc quá trình nào đó, chẳng hạn như trong y học, để cải thiện tình trạng sức khỏe hoặc trong sinh học, để hỗ trợ sự sống của sinh vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm "o" trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn.
Từ "oxygenating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxygenium", được hình thành từ "oxy" (từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "chua") và "genes" (nghĩa là "tạo ra"). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18 trong nghiên cứu hóa học, khi Antoine Lavoisier xác định oxy là một yếu tố quan trọng trong quá trình cháy và hô hấp. Ngày nay, "oxygenating" được sử dụng để chỉ các quá trình làm tăng lượng oxy trong môi trường hoặc cơ thể, phản ánh sự nhận thức ngày càng cao về tầm quan trọng của oxy trong các hoạt động sinh học.
Từ "oxygenating" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Ngữ cảnh chính mà từ này được sử dụng là trong lĩnh vực sinh học, y học và thể thao, liên quan đến quá trình cung cấp oxy cho cơ thể hoặc tế bào. Ngoài ra, "oxygenating" cũng có thể xuất hiện trong môi trường khoa học, khi mô tả các quá trình hóa học hoặc sinh lý liên quan đến oxy, như trong các thí nghiệm hoặc nghiên cứu về hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

