Bản dịch của từ Oxygenating trong tiếng Việt

Oxygenating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxygenating (Verb)

ˈɑksədʒənˌeɪtɨŋ
ˈɑksədʒənˌeɪtɨŋ
01

Cung cấp hoặc điều trị bằng oxy.

To supply or treat with oxygen.

Ví dụ

The community center is oxygenating the local park with new trees.

Trung tâm cộng đồng đang cung cấp oxy cho công viên bằng cây mới.

They are not oxygenating the air properly in crowded areas.

Họ không cung cấp oxy đúng cách ở những khu vực đông đúc.

Is the city oxygenating public spaces for better air quality?

Thành phố có đang cung cấp oxy cho không gian công cộng để cải thiện chất lượng không khí không?

Dạng động từ của Oxygenating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oxygenate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oxygenated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oxygenated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oxygenates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oxygenating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxygenating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] As a result, there will not be enough trees to produce for humans and prevent soil erosion [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Finally, I should not forget to mention that whales play an imperative role in the underwater world where they produce no less than half the amount of you breathe on a daily basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Oxygenating

Không có idiom phù hợp