Bản dịch của từ Oxygeniferous trong tiếng Việt

Oxygeniferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxygeniferous (Adjective)

ˌɑksəɡəndˈɔɹəsən
ˌɑksəɡəndˈɔɹəsən
01

Chứa hoặc tạo ra oxy.

Containing or yielding oxygen.

Ví dụ

The oxygeniferous plants in parks improve air quality for everyone.

Các cây chứa oxy trong công viên cải thiện chất lượng không khí cho mọi người.

Not all plants are oxygeniferous; some consume more than they produce.

Không phải tất cả các cây đều chứa oxy; một số tiêu thụ nhiều hơn sản xuất.

Are oxygeniferous environments essential for urban social well-being?

Liệu môi trường chứa oxy có cần thiết cho sự phát triển xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxygeniferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxygeniferous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.