Bản dịch của từ Oxygeniferous trong tiếng Việt
Oxygeniferous

Oxygeniferous (Adjective)
Chứa hoặc tạo ra oxy.
Containing or yielding oxygen.
The oxygeniferous plants in parks improve air quality for everyone.
Các cây chứa oxy trong công viên cải thiện chất lượng không khí cho mọi người.
Not all plants are oxygeniferous; some consume more than they produce.
Không phải tất cả các cây đều chứa oxy; một số tiêu thụ nhiều hơn sản xuất.
Are oxygeniferous environments essential for urban social well-being?
Liệu môi trường chứa oxy có cần thiết cho sự phát triển xã hội đô thị không?
"Oxygeniferous" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, được sử dụng để chỉ những chất hoặc môi trường chứa hoặc sản sinh ra oxy. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và American. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học, "oxygeniferous" mô tả tính chất của các hợp chất hoặc hệ sinh thái có khả năng phát thải oxy, giúp duy trì sự sống. Từ này ít được dùng trong văn viết hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "oxygeniferous" có nguồn gốc từ hai yếu tố Latin: "oxygenium", có nghĩa là "khí ôxy", và "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "đem lại". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả khả năng cung cấp hoặc tạo ra ôxy. Sự kết hợp của các thành phần này làm nổi bật vai trò quan trọng của khí ôxy trong các quá trình sinh học và hóa học, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ trong bối cảnh khoa học môi trường và sinh học.
Từ "oxygeniferous" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến sinh học hoặc sinh thái, mô tả những đối tượng hoặc môi trường có khả năng sản xuất oxy, chẳng hạn như thực vật quang hợp hoặc hệ sinh thái nước. Việc am hiểu nghĩa của từ này có thể có giá trị trong lĩnh vực nghiên cứu sinh học, công nghệ môi trường hoặc y học.