Bản dịch của từ Ozonizing trong tiếng Việt
Ozonizing

Ozonizing (Verb)
The factory is ozonizing the air to reduce pollution levels.
Nhà máy đang chuyển đổi không khí thành ozone để giảm ô nhiễm.
They are not ozonizing the water for the community's health.
Họ không chuyển đổi nước thành ozone để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Is the city ozonizing the parks to improve air quality?
Thành phố có đang chuyển đổi các công viên thành ozone để cải thiện chất lượng không khí không?
Họ từ
"Ozonizing" là quá trình tạo ra ozone (O₃) từ khí oxy (O₂) thông qua tác động của các yếu tố như điện áp cao hoặc tia cực tím. Ozone là một phân tử abc có vai trò quan trọng trong môi trường, đặc biệt là trong việc bảo vệ lớp ozone trong khí quyển khỏi bức xạ cực tím. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ hay Anh-Anh, tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, "ozonizing" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, môi trường hay công nghệ xử lý nước.
Từ "ozonizing" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ozon-" liên quan đến ozon, có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "ozein" có nghĩa là "mùi thơm". Ozon được phát hiện vào thế kỷ 19 và được biết đến với tính chất kháng khuẩn và khả năng làm sạch không khí. Hành động ozonizing đề cập đến quá trình tạo ra hoặc xử lý bằng ozon, xác nhận mối liên hệ giữa đặc tính khử trùng và sự thanh lọc không khí trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "ozonizing" thường xuất hiện trong lĩnh vực môi trường và hóa học, đặc biệt liên quan đến quá trình xử lý nước và không khí bằng ozon. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấp do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc khi đề cập đến các chủ đề về ô nhiễm và công nghệ xử lý. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học và nghiên cứu về ảnh hưởng của ozon đối với sức khỏe và môi trường.