Bản dịch của từ Ozonizing trong tiếng Việt
Ozonizing
Verb
Ozonizing (Verb)
ˈoʊzənˌaɪzɨŋ
ˈoʊzənˌaɪzɨŋ
Ví dụ
The factory is ozonizing the air to reduce pollution levels.
Nhà máy đang chuyển đổi không khí thành ozone để giảm ô nhiễm.
They are not ozonizing the water for the community's health.
Họ không chuyển đổi nước thành ozone để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Is the city ozonizing the parks to improve air quality?
Thành phố có đang chuyển đổi các công viên thành ozone để cải thiện chất lượng không khí không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ozonizing
Không có idiom phù hợp