Bản dịch của từ Ozonizing trong tiếng Việt

Ozonizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ozonizing (Verb)

ˈoʊzənˌaɪzɨŋ
ˈoʊzənˌaɪzɨŋ
01

Để chuyển đổi thành ozon.

To convert into ozone.

Ví dụ

The factory is ozonizing the air to reduce pollution levels.

Nhà máy đang chuyển đổi không khí thành ozone để giảm ô nhiễm.

They are not ozonizing the water for the community's health.

Họ không chuyển đổi nước thành ozone để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Is the city ozonizing the parks to improve air quality?

Thành phố có đang chuyển đổi các công viên thành ozone để cải thiện chất lượng không khí không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ozonizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ozonizing

Không có idiom phù hợp