Bản dịch của từ Ozone trong tiếng Việt

Ozone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ozone (Noun)

ˈoʊzoʊn
ˈoʊzoʊn
01

Một loại khí độc không màu, không ổn định, có mùi hăng và đặc tính oxy hóa mạnh, được hình thành từ oxy bằng cách phóng điện hoặc tia cực tím. nó khác với oxy bình thường (o₂) ở chỗ có ba nguyên tử trong phân tử (o₃).

A colourless unstable toxic gas with a pungent odour and powerful oxidizing properties formed from oxygen by electrical discharges or ultraviolet light it differs from normal oxygen o₂ in having three atoms in its molecule o₃.

Ví dụ

Ozone levels in cities affect public health significantly during summer months.

Mức ozone trong các thành phố ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng vào mùa hè.

Many people do not know about ozone's harmful effects on the environment.

Nhiều người không biết về tác hại của ozone đối với môi trường.

Are ozone levels monitored in your city for public safety?

Mức ozone có được giám sát trong thành phố của bạn để đảm bảo an toàn không?

02

Không khí trong lành tiếp thêm sinh lực, đặc biệt là gió từ biển thổi vào bờ.

Fresh invigorating air especially that blowing on to the shore from the sea.

Ví dụ

The ozone at the beach rejuvenated our spirits during the picnic.

Ozone ở bãi biển đã làm trẻ hóa tinh thần chúng tôi trong buổi dã ngoại.

The city lacks ozone, making outdoor activities less enjoyable.

Thành phố thiếu ozone, khiến các hoạt động ngoài trời kém thú vị.

Is the ozone near the coast fresher than in the city?

Ozone gần bờ có tươi mát hơn ở thành phố không?

Kết hợp từ của Ozone (Noun)

CollocationVí dụ

Atmospheric ozone

Ozon khí quyển

Atmospheric ozone protects us from harmful uv rays.

Ozon khí quyển bảo vệ chúng ta khỏi tia uv có hại.

Ground-level ozone

Ozon độ thấp

Ground-level ozone can impact air quality in urban areas.

Ozon ở mức độ đất có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong khu vực đô thị.

Stratospheric ozone

Ozon tầng cao

Stratospheric ozone protects us from harmful uv rays.

Ozôn tầng cao bảo vệ chúng ta khỏi tia uv có hại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ozone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ozone

Không có idiom phù hợp