Bản dịch của từ Ozone trong tiếng Việt
Ozone
Ozone (Noun)
Một loại khí độc không màu, không ổn định, có mùi hăng và đặc tính oxy hóa mạnh, được hình thành từ oxy bằng cách phóng điện hoặc tia cực tím. nó khác với oxy bình thường (o₂) ở chỗ có ba nguyên tử trong phân tử (o₃).
A colourless unstable toxic gas with a pungent odour and powerful oxidizing properties formed from oxygen by electrical discharges or ultraviolet light it differs from normal oxygen o₂ in having three atoms in its molecule o₃.
Ozone levels in cities affect public health significantly during summer months.
Mức ozone trong các thành phố ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng vào mùa hè.
Many people do not know about ozone's harmful effects on the environment.
Nhiều người không biết về tác hại của ozone đối với môi trường.
Are ozone levels monitored in your city for public safety?
Mức ozone có được giám sát trong thành phố của bạn để đảm bảo an toàn không?
Không khí trong lành tiếp thêm sinh lực, đặc biệt là gió từ biển thổi vào bờ.
Fresh invigorating air especially that blowing on to the shore from the sea.
The ozone at the beach rejuvenated our spirits during the picnic.
Ozone ở bãi biển đã làm trẻ hóa tinh thần chúng tôi trong buổi dã ngoại.
The city lacks ozone, making outdoor activities less enjoyable.
Thành phố thiếu ozone, khiến các hoạt động ngoài trời kém thú vị.
Is the ozone near the coast fresher than in the city?
Ozone gần bờ có tươi mát hơn ở thành phố không?
Kết hợp từ của Ozone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Atmospheric ozone Ozon khí quyển | Atmospheric ozone protects us from harmful uv rays. Ozon khí quyển bảo vệ chúng ta khỏi tia uv có hại. |
Ground-level ozone Ozon độ thấp | Ground-level ozone can impact air quality in urban areas. Ozon ở mức độ đất có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong khu vực đô thị. |
Stratospheric ozone Ozon tầng cao | Stratospheric ozone protects us from harmful uv rays. Ozôn tầng cao bảo vệ chúng ta khỏi tia uv có hại. |
Họ từ
Ozone (O₃) là một dạng khí có màu xanh nhạt, có mùi xộc và được hình thành chủ yếu ở tầng bình lưu của khí quyển. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc lọc tia cực tím từ mặt trời, bảo vệ sự sống trên Trái Đất. Khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ rất ít, tuy nhiên tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng từ "ozone layer" nhiều hơn. Ozone cũng liên quan đến các vấn đề về ô nhiễm không khí khi ở gần mặt đất, gây hại cho sức khỏe con người.
Từ "ozone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ozein", có nghĩa là "tỏa ra mùi". Từ này được đề cập lần đầu vào thế kỷ 19 bởi nhà hóa học người Đức Christian Friedrich Schönbein để mô tả khí được hình thành từ sự phân ly oxy trong ánh sáng xạ. Ozone, với công thức hóa học O₃, hiện được biết đến là một dạng khí quan trọng trong tầng bình lưu, giúp bảo vệ Trái Đất khỏi bức xạ cực tím, đồng thời cũng gây ô nhiễm không khí ở tầng thấp hơn. Sự liên hệ giữa ngữ nghĩa cổ điển và hiện tại cho thấy tầm quan trọng của ozone trong cả môi trường và sức khỏe con người.
Từ "ozone" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà các chủ đề về môi trường, sự biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí thường được đề cập. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và bảo vệ môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "ozone" thường liên quan đến các cuộc thảo luận khoa học về tầng ozone và vai trò của nó trong việc bảo vệ trái đất khỏi bức xạ ultraviolet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp