Bản dịch của từ P.i trong tiếng Việt

P.i

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

P.i (Noun)

pˈi . ˈaɪ
pˈi . ˈaɪ
01

Điều tra cá nhân.

Private investigator.

Ví dụ

The private investigator solved the case of missing social funds.

Nhà điều tra tư nhân đã giải quyết vụ mất tích quỹ xã hội.

The private investigator did not find any evidence of fraud.

Nhà điều tra tư nhân đã không tìm thấy bằng chứng nào về gian lận.

Did the private investigator interview the witnesses for the social event?

Nhà điều tra tư nhân đã phỏng vấn các nhân chứng cho sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/p.i/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with P.i

Không có idiom phù hợp