Bản dịch của từ P.i trong tiếng Việt
P.i

P.i (Noun)
Điều tra cá nhân.
The private investigator solved the case of missing social funds.
Nhà điều tra tư nhân đã giải quyết vụ mất tích quỹ xã hội.
The private investigator did not find any evidence of fraud.
Nhà điều tra tư nhân đã không tìm thấy bằng chứng nào về gian lận.
Did the private investigator interview the witnesses for the social event?
Nhà điều tra tư nhân đã phỏng vấn các nhân chứng cho sự kiện xã hội chưa?
"p.i" là viết tắt của "private investigator" trong tiếng Anh, chỉ người điều tra tư nhân, thường làm nhiệm vụ thu thập thông tin, điều tra các vụ án hoặc tình huống liên quan đến cá nhân hoặc doanh nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu tại Hoa Kỳ, trong khi tại Vương quốc Anh, từ "private detective" thường phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở cách sử dụng trong bối cảnh điều tra pháp lý và dịch vụ bảo mật.
Thuật ngữ "p.i" không có một nguồn gốc Latin cụ thể hay định nghĩa phổ quát trong từ điển tiếng Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "p.i" có thể được hiểu là viết tắt của "private investigator" (thám tử tư). Từ "investigator" có nguồn gốc từ động từ Latin "investigare", mang nghĩa là "khám phá" hoặc "điều tra". Sự phát triển trong cách sử dụng từ này phản ánh vai trò ngày càng gia tăng của các thám tử tư trong xã hội hiện đại, liên quan đến việc thu thập thông tin và giải quyết các vấn đề pháp lý.
Từ "p.i" (private investigator) thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điều tra, pháp lý và truyền thông, đặc biệt là trong các bộ phim, sách trinh thám và các báo cáo điều tra. Khái niệm này thể hiện sự quan tâm đến việc tìm kiếm sự thật và giải quyết các vấn đề phức tạp.