Bản dịch của từ Investigator trong tiếng Việt
Investigator
Investigator (Noun)
Một người thực hiện cuộc điều tra
A person who carries out investigations
The investigator gathered evidence for the social research project.
Người điều tra đã thu thập chứng cứ cho dự án nghiên cứu xã hội.
The investigator interviewed multiple witnesses in the social case.
Người điều tra đã phỏng vấn nhiều nhân chứng trong vụ án xã hội.
Investigator (Noun Countable)
The investigator examined the crime scene thoroughly for evidence.
Người điều tra kiểm tra hiện trường tội phạm kỹ lưỡng để tìm chứng cứ.
The investigator interviewed multiple witnesses to gather information about the incident.
Người điều tra phỏng vấn nhiều nhân chứng để thu thập thông tin về sự việc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp