Bản dịch của từ Investigator trong tiếng Việt
Investigator

Investigator (Noun)
Một người thực hiện cuộc điều tra.
A person who carries out investigations.
The investigator gathered evidence for the social research project.
Người điều tra đã thu thập chứng cứ cho dự án nghiên cứu xã hội.
The investigator interviewed multiple witnesses in the social case.
Người điều tra đã phỏng vấn nhiều nhân chứng trong vụ án xã hội.
The investigator analyzed data to solve the social mystery efficiently.
Người điều tra đã phân tích dữ liệu để giải quyết bí ẩn xã hội một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Investigator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Investigator | Investigators |
Investigator (Noun Countable)
The investigator examined the crime scene thoroughly for evidence.
Người điều tra kiểm tra hiện trường tội phạm kỹ lưỡng để tìm chứng cứ.
The investigator interviewed multiple witnesses to gather information about the incident.
Người điều tra phỏng vấn nhiều nhân chứng để thu thập thông tin về sự việc.
The investigator's report helped solve the mystery surrounding the missing person case.
Báo cáo của người điều tra giúp giải quyết bí ẩn xung quanh vụ mất tích.
Họ từ
Từ "investigator" là danh từ chỉ người thực hiện các cuộc điều tra, thường liên quan đến lĩnh vực pháp luật hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "investigator" có thể chỉ đến điều tra viên trong các vụ án hình sự hoặc người nghiên cứu trong các lĩnh vực khoa học. Sự sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "investigator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "investigātor", được cấu thành từ "investigare", nghĩa là "khám phá, điều tra". Từ "in-" có nghĩa là "vào trong", và "vestigare" có nghĩa là "theo dõi". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phản ánh sự tìm tòi, nghiên cứu để tìm ra chân lý hoặc sự thật. Ngày nay, "investigator" nhấn mạnh vai trò quan trọng của các cá nhân trong việc điều tra và phân tích, thường trong lĩnh vực khoa học hoặc pháp lý.
Từ "investigator" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi người học có thể gặp các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học, pháp lý hoặc điều tra xã hội. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để chỉ người điều tra trong các lĩnh vực như khoa học hình sự, nghiên cứu thị trường hoặc các Vụ án hình sự. Sự hiện diện của từ này phản ánh nhu cầu hiểu biết và phân tích sâu sắc trong các tình huống đòi hỏi điều tra và khám phá sự thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



