Bản dịch của từ P's and q's trong tiếng Việt
P's and q's
Idiom
P's and q's (Idiom)
Ví dụ
During the dinner, everyone followed their p's and q's politely.
Trong bữa tối, mọi người cư xử rất lịch sự.
He didn't mind his p's and q's at the party.
Anh ấy không chú ý đến cách cư xử của mình tại bữa tiệc.
Are you sure you know your p's and q's in public?
Bạn có chắc là bạn biết cách cư xử nơi công cộng không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng P's and q's cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with P's and q's
Không có idiom phù hợp