Bản dịch của từ Pacifies trong tiếng Việt
Pacifies

Pacifies (Verb)
The community leader pacifies the crowd during the protest yesterday.
Lãnh đạo cộng đồng đã làm dịu đám đông trong cuộc biểu tình hôm qua.
She does not pacify her friends when they argue about politics.
Cô ấy không làm dịu bạn bè khi họ tranh cãi về chính trị.
How can he pacify people during a heated discussion on social issues?
Làm thế nào anh ấy có thể làm dịu mọi người trong cuộc thảo luận sôi nổi về các vấn đề xã hội?
The community leader pacifies the crowd during the town meeting.
Lãnh đạo cộng đồng xoa dịu đám đông trong cuộc họp thị trấn.
The new policy does not pacify the concerns of local residents.
Chính sách mới không xoa dịu những lo ngại của cư dân địa phương.
How can the government pacify the rising tensions among citizens?
Chính phủ có thể xoa dịu căng thẳng gia tăng giữa công dân như thế nào?
The community leader pacifies the crowd during the protest yesterday.
Lãnh đạo cộng đồng đã làm dịu đám đông trong cuộc biểu tình hôm qua.
She does not pacify her friends when they argue about politics.
Cô ấy không làm dịu bạn bè khi họ tranh cãi về chính trị.
How does the mayor pacify citizens during social unrest?
Thị trưởng làm thế nào để làm dịu công dân trong thời kỳ bất ổn xã hội?
Dạng động từ của Pacifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pacify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pacified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pacified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pacifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pacifying |
Họ từ
Từ "pacifies" là dạng động từ của "pacify", có nghĩa là làm dịu đi sự lo lắng, tức giận hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, "pacifies" được dùng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: người Anh phát âm có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, Anh ngữ có chiều hướng thiên về việc mô tả các tình huống hòa giải hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp