Bản dịch của từ Pacifies trong tiếng Việt

Pacifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pacifies (Verb)

sˈæpəfˌaɪz
sˈæpəfˌaɪz
01

Mang lại sự bình yên cho (ai đó); làm dịu đi.

To bring peace to someone to calm down.

Ví dụ

The community leader pacifies the crowd during the protest yesterday.

Lãnh đạo cộng đồng đã làm dịu đám đông trong cuộc biểu tình hôm qua.

She does not pacify her friends when they argue about politics.

Cô ấy không làm dịu bạn bè khi họ tranh cãi về chính trị.

How can he pacify people during a heated discussion on social issues?

Làm thế nào anh ấy có thể làm dịu mọi người trong cuộc thảo luận sôi nổi về các vấn đề xã hội?

02

Làm dịu đi hoặc xoa dịu (một người hoặc tình huống)

To soften or appease a person or situation.

Ví dụ

The community leader pacifies the crowd during the town meeting.

Lãnh đạo cộng đồng xoa dịu đám đông trong cuộc họp thị trấn.

The new policy does not pacify the concerns of local residents.

Chính sách mới không xoa dịu những lo ngại của cư dân địa phương.

How can the government pacify the rising tensions among citizens?

Chính phủ có thể xoa dịu căng thẳng gia tăng giữa công dân như thế nào?

03

Làm giảm cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng của (một cái gì đó)

To reduce the intensity or severity of something.

Ví dụ

The community leader pacifies the crowd during the protest yesterday.

Lãnh đạo cộng đồng đã làm dịu đám đông trong cuộc biểu tình hôm qua.

She does not pacify her friends when they argue about politics.

Cô ấy không làm dịu bạn bè khi họ tranh cãi về chính trị.

How does the mayor pacify citizens during social unrest?

Thị trưởng làm thế nào để làm dịu công dân trong thời kỳ bất ổn xã hội?

Dạng động từ của Pacifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pacify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pacified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pacified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pacifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pacifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pacifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pacifies

Không có idiom phù hợp