Bản dịch của từ Packed like sardines trong tiếng Việt

Packed like sardines

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packed like sardines (Idiom)

ˈpæ.kəˈdlaɪk.sɑr.dinz
ˈpæ.kəˈdlaɪk.sɑr.dinz
01

Được gói lại với nhau rất chặt chẽ.

Packed together very tightly.

Ví dụ

The subway was packed like sardines during rush hour in New York.

Tàu điện ngầm chật cứng như cá mòi vào giờ cao điểm ở New York.

They were not packed like sardines at the concert last night.

Họ không chật cứng như cá mòi trong buổi hòa nhạc tối qua.

Was the stadium packed like sardines during the final match?

Sân vận động có chật cứng như cá mòi trong trận chung kết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/packed like sardines/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Packed like sardines

Không có idiom phù hợp