Bản dịch của từ Packsack trong tiếng Việt

Packsack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packsack (Noun)

pˈæksˌæk
pˈæksˌæk
01

Một chiếc ba lô hoặc ba lô.

A rucksack or backpack.

Ví dụ

She carried her packsack to the community event last Saturday.

Cô ấy mang theo ba lô đến sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

They do not allow packsacks in the concert venue for safety reasons.

Họ không cho phép ba lô trong địa điểm hòa nhạc vì lý do an toàn.

Do you think a packsack is necessary for the charity hike?

Bạn có nghĩ rằng ba lô là cần thiết cho chuyến đi từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/packsack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Packsack

Không có idiom phù hợp