Bản dịch của từ Backpack trong tiếng Việt
Backpack

Backpack (Noun)
Một chiếc ba lô.
A rucksack.
She carried her books in a backpack to school.
Cô ấy mang sách trong một chiếc ba lô đến trường.
The backpack was filled with snacks for the picnic.
Chiếc ba lô được đựng đầy đồ ăn nhẹ cho chuyến dã ngoại.
He lost his backpack on the bus during rush hour.
Anh ấy đã đánh mất chiếc ba lô trên xe buýt vào giờ cao điểm.
Dạng danh từ của Backpack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backpack | Backpacks |
Kết hợp từ của Backpack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bulging backpack Cái ba lô phình to | Her bulging backpack contained all her study materials for the exam. Cái ba lô phình ra của cô ấy chứa tất cả tài liệu học cho kỳ thi. |
Leather backpack Cặp da | A leather backpack is trendy for college students. Một chiếc ba lô da rất hợp mốt cho sinh viên đại học. |
Loaded backpack Ba lô nặng | The loaded backpack contained all the necessary supplies for the trip. Cái ba lô đầy chứa tất cả các vật dụng cần thiết cho chuyến đi. |
Overstuffed backpack Cặp túi quá tải | His overstuffed backpack burst open during the exam. Cái ba lô đựng quá nhiều đồ của anh ấy vỡ ra trong kỳ thi. |
Stuffed backpack Cặp đựng đồ | She carried a stuffed backpack to the ielts speaking test. Cô ấy mang một cặp đựng đồ đến bài thi nói ielts. |
Backpack (Verb)
She backpacked through Europe last summer.
Cô ấy đi du lịch bằng ba lô qua châu Âu mùa hè vừa qua.
He plans to backpack across Asia next year.
Anh ấy dự định đi du lịch bằng ba lô qua châu Á năm sau.
They backpacked to the mountains for a weekend getaway.
Họ đi du lịch bằng ba lô đến núi để thoát khỏi cuối tuần.
Dạng động từ của Backpack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backpack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backpacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backpacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backpacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backpacking |
Họ từ
Túi đeo lưng, hay còn gọi là backpack, là một loại hành trang dùng để mang theo đồ vật, thường được thiết kế với quai đeo hai bên, giúp người sử dụng dễ dàng mang vác trên vai. Từ "backpack" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù tại Anh, thuật ngữ "rucksack" cũng thường được dùng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ hơn là cách viết hoặc phát âm, nhưng cả hai đều chỉ đến cùng một loại túi.
Từ "backpack" có nguồn gốc từ hai thành tố: "back", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bac", có nghĩa là lưng, và "pack", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "packa", chỉ hành lý hoặc túi xách. Lịch sử cho thấy rằng từ này bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để chỉ loại túi đeo trên lưng, phục vụ cho mục đích di chuyển và du lịch. Ngày nay, "backpack" không chỉ đơn thuần là một dụng cụ chứa đồ mà còn là biểu tượng của sự khám phá và tự do trong hành trình.
Từ "backpack" có tần suất xuất hiện khá cao trong các đề tài của bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói đến du lịch, giáo dục hoặc cuộc sống hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "backpack" thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời, như leo núi hay đi bộ đường dài, cũng như khi đề cập đến những vật dụng cần thiết cho sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
