Bản dịch của từ Backpack trong tiếng Việt

Backpack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backpack (Noun)

bˈækpˌæk
bˈækpˌæk
01

Một chiếc ba lô.

A rucksack.

Ví dụ

She carried her books in a backpack to school.

Cô ấy mang sách trong một chiếc ba lô đến trường.

The backpack was filled with snacks for the picnic.

Chiếc ba lô được đựng đầy đồ ăn nhẹ cho chuyến dã ngoại.

He lost his backpack on the bus during rush hour.

Anh ấy đã đánh mất chiếc ba lô trên xe buýt vào giờ cao điểm.

Dạng danh từ của Backpack (Noun)

SingularPlural

Backpack

Backpacks

Kết hợp từ của Backpack (Noun)

CollocationVí dụ

Bulging backpack

Cái ba lô phình to

Her bulging backpack contained all her study materials for the exam.

Cái ba lô phình ra của cô ấy chứa tất cả tài liệu học cho kỳ thi.

Leather backpack

Cặp da

A leather backpack is trendy for college students.

Một chiếc ba lô da rất hợp mốt cho sinh viên đại học.

Loaded backpack

Ba lô nặng

The loaded backpack contained all the necessary supplies for the trip.

Cái ba lô đầy chứa tất cả các vật dụng cần thiết cho chuyến đi.

Overstuffed backpack

Cặp túi quá tải

His overstuffed backpack burst open during the exam.

Cái ba lô đựng quá nhiều đồ của anh ấy vỡ ra trong kỳ thi.

Stuffed backpack

Cặp đựng đồ

She carried a stuffed backpack to the ielts speaking test.

Cô ấy mang một cặp đựng đồ đến bài thi nói ielts.

Backpack (Verb)

bˈækpˌæk
bˈækpˌæk
01

Đi du lịch hoặc đi bộ mang theo đồ đạc trong ba lô.

Travel or hike carrying ones belongings in a rucksack.

Ví dụ

She backpacked through Europe last summer.

Cô ấy đi du lịch bằng ba lô qua châu Âu mùa hè vừa qua.

He plans to backpack across Asia next year.

Anh ấy dự định đi du lịch bằng ba lô qua châu Á năm sau.

They backpacked to the mountains for a weekend getaway.

Họ đi du lịch bằng ba lô đến núi để thoát khỏi cuối tuần.

Dạng động từ của Backpack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backpack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backpacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backpacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backpacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backpacking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backpack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] That weekend we took our filled them up with some water bottles and snacks and set off [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Backpack

Không có idiom phù hợp