Bản dịch của từ Paddies trong tiếng Việt

Paddies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paddies (Noun)

pˈædiz
pˈædiz
01

Số nhiều của lúa.

Plural of paddie.

Ví dụ

Farmers in Vietnam grow rice in flooded paddies every year.

Nông dân ở Việt Nam trồng lúa trong những cánh đồng ngập nước mỗi năm.

Many paddies in Thailand are affected by climate change.

Nhiều cánh đồng ở Thái Lan bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Are the paddies in your region sustainable for farming?

Những cánh đồng ở khu vực của bạn có bền vững cho nông nghiệp không?

02

Số nhiều của thóc.

Plural of paddy.

Ví dụ

Farmers cultivate rice paddies in Vietnam every year for harvest.

Nông dân trồng cánh đồng lúa ở Việt Nam mỗi năm để thu hoạch.

Many paddies were damaged by the flood last summer in 2022.

Nhiều cánh đồng lúa bị thiệt hại do lũ lụt mùa hè năm 2022.

Are the paddies near Hanoi ready for the upcoming rainy season?

Các cánh đồng lúa gần Hà Nội đã sẵn sàng cho mùa mưa sắp tới chưa?

Dạng danh từ của Paddies (Noun)

SingularPlural

Paddy

Paddies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paddies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddies

Không có idiom phù hợp