Bản dịch của từ Paganly trong tiếng Việt
Paganly

Paganly (Adverb)
Many people celebrate holidays paganly, ignoring their religious origins.
Nhiều người ăn mừng ngày lễ theo cách ngoại giáo, bỏ qua nguồn gốc.
They do not celebrate Christmas paganly, as they respect its traditions.
Họ không ăn mừng Giáng sinh theo cách ngoại giáo, vì tôn trọng truyền thống.
Do you think we should celebrate New Year paganly this year?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ăn mừng Tết theo cách ngoại giáo năm nay không?
Từ "paganly" là một trạng từ có nguồn gốc từ "pagan", ám chỉ những hành động hoặc thái độ liên quan đến tín ngưỡng ngoại giáo, tức là không phải là các tín ngưỡng tôn giáo chính thống như Kitô giáo, Hồi giáo, hay Do Thái giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "paganly" thường ít được sử dụng trong văn viết và có thể bị coi là cổ xưa hoặc không phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "paganly" bắt nguồn từ "paganus", một thuật ngữ trong tiếng Latin có nghĩa là "người nông dân" hay "người sống ở vùng quê". Trong thế kỷ IV, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những người không theo Kitô giáo, thường gắn liền với tín ngưỡng đa thần. Nghĩa này đã phát triển để mang tính chất tiêu cực, thể hiện sự không tuân thủ hoặc khác biệt về tôn giáo. Hiện nay, "paganly" diễn tả hành động hoặc cách thức liên quan đến các tín ngưỡng không phải Kitô giáo.
Từ "paganly" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể không xuất hiện trong đề thi chính thức do tính phổ biến thấp và liên quan đến văn hóa cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "paganly" thường được dùng để mô tả hành vi hoặc tín ngưỡng liên quan đến thuyết đa thần, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, văn hóa phi truyền thống hoặc lịch sử.