Bản dịch của từ Paganly trong tiếng Việt
Paganly
Adverb
Paganly (Adverb)
Ví dụ
Many people celebrate holidays paganly, ignoring their religious origins.
Nhiều người ăn mừng ngày lễ theo cách ngoại giáo, bỏ qua nguồn gốc.
They do not celebrate Christmas paganly, as they respect its traditions.
Họ không ăn mừng Giáng sinh theo cách ngoại giáo, vì tôn trọng truyền thống.
Do you think we should celebrate New Year paganly this year?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ăn mừng Tết theo cách ngoại giáo năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paganly
Không có idiom phù hợp