Bản dịch của từ Page-turner trong tiếng Việt

Page-turner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Page-turner (Noun)

pˈætənwɚ
pˈætənwɚ
01

Một cuốn sách thú vị.

An exciting book.

Ví dụ

The new novel by John Green is a real page-turner.

Tiểu thuyết mới của John Green thật sự là một cuốn sách hấp dẫn.

Many readers do not find that biography a page-turner.

Nhiều độc giả không thấy cuốn tiểu sử đó hấp dẫn.

Is this mystery book a page-turner for you?

Cuốn sách trinh thám này có phải là một cuốn sách hấp dẫn với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/page-turner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Page-turner

Không có idiom phù hợp