Bản dịch của từ Painless trong tiếng Việt
Painless

Painless (Adjective)
Không gây đau đớn hay khó chịu.
Not causing pain or discomfort.
The painless process of donating blood helps save lives.
Quá trình không đau khi hiến máu giúp cứu sống.
Avoiding painless conversations can hinder building strong social connections.
Tránh trò chuyện không đau có thể ngăn cản việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Is it possible to have a painless solution to social inequality?
Có thể có một giải pháp không đau cho bất bình đẳng xã hội không?
Dạng tính từ của Painless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Painless Không đau | More painless Không đau hơn | Most painless Không đau nhất |
Kết hợp từ của Painless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretty painless Khá dễ dàng | Writing an essay in english was pretty painless for sarah. Viết một bài luận bằng tiếng anh khá dễ dàng cho sarah. |
Relatively painless Tương đối không đau đớn | Preparing for the ielts exam can be relatively painless with proper guidance. Việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts có thể tương đối dễ dàng với sự hướng dẫn đúng đắn. |
Almost painless Gần như không đau đớn | The feedback from the audience was almost painless. Phản hồi từ khán giả gần như không đau đớn. |
Fairly painless Tương đối không đau đớn | Writing a social essay can be fairly painless with proper preparation. Viết một bài luận về xã hội có thể khá dễ chịu với sự chuẩn bị kỹ lưỡng. |
Completely painless Hoàn toàn không đau đớn | The social event was completely painless for all attendees. Sự kiện xã hội hoàn toàn không đau cho tất cả các khách tham dự. |
Họ từ
Từ "painless" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ trạng thái không gây ra cảm giác đau đớn. Từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp y tế hoặc quy trình không tạo ra sự khó chịu cho bệnh nhân, chẳng hạn như "painless surgery" (phẫu thuật không đau). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "painless" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách dùng.
Từ "painless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hai thành tố: tiền tố "pain" (cảm giác đau) và hậu tố "-less" (không có). Tiền tố "pain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "peine", từ tiếng Latinh "poena", nghĩa là hình phạt hay đau đớn. Hậu tố "-less" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leas", dùng để chỉ sự thiếu vắng. Ngày nay, "painless" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống không gây đau đớn, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc có liên quan đến cảm giác đau và cách thức tồn tại của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "painless" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc phương pháp điều trị không đau. Trong các ngữ cảnh khác, "painless" thường được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc trải nghiệm không gây khó khăn, căng thẳng cho người tham gia. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về sự cải thiện trong cuộc sống hoặc giáo dục, nơi người học trải nghiệm sự tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp