Bản dịch của từ Painter stainer trong tiếng Việt
Painter stainer
Noun [U/C]
Painter stainer (Noun)
pˈeɪntɚstaɪnɚ
pˈeɪntɚstaɪnɚ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Painter stainer
Không có idiom phù hợp