Bản dịch của từ Painter stainer trong tiếng Việt

Painter stainer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painter stainer (Noun)

pˈeɪntɚstaɪnɚ
pˈeɪntɚstaɪnɚ
01

Một người hoặc công ty sơn xe.

A person or company that paints vehicles.

Ví dụ

The painter stainer fixed the scratches on the car.

Người sơn sửa đã sửa những vết trầy trên xe.

The painter stainer repainted the taxi to its original color.

Người sơn sửa đã sơn lại xe taxi về màu gốc.

The painter stainer's workshop is known for high-quality work.

Xưởng sơn sửa nổi tiếng với công việc chất lượng cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/painter stainer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Painter stainer

Không có idiom phù hợp