Bản dịch của từ Pair-oar trong tiếng Việt

Pair-oar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pair-oar (Noun)

pˈiɹˈoʊɚ
pˈiɹˈoʊɚ
01

Một chiếc thuyền chèo bằng hai mái chèo.

A boat rowed with two oars.

Ví dụ

The pair-oar glided gracefully on the tranquil lake.

Mái chèo đôi lướt đi duyên dáng trên mặt hồ tĩnh lặng.

Rowing a pair-oar requires coordination and teamwork.

Chèo mái chèo đòi hỏi sự phối hợp và tinh thần đồng đội.

The pair-oar competition at the regatta was intense and thrilling.

Cuộc thi chèo đôi tại cuộc đua thuyền rất căng thẳng và gay cấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pair-oar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pair-oar

Không có idiom phù hợp