Bản dịch của từ Pair-oar trong tiếng Việt
Pair-oar

Pair-oar (Noun)
The pair-oar glided gracefully on the tranquil lake.
Mái chèo đôi lướt đi duyên dáng trên mặt hồ tĩnh lặng.
Rowing a pair-oar requires coordination and teamwork.
Chèo mái chèo đòi hỏi sự phối hợp và tinh thần đồng đội.
The pair-oar competition at the regatta was intense and thrilling.
Cuộc thi chèo đôi tại cuộc đua thuyền rất căng thẳng và gay cấn.
Từ "pair-oar" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một cặp mái chèo được thiết kế cho việc chèo thuyền. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và du lịch thủy, đặc biệt là chèo thuyền. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt trong cách viết không chính thức hoặc phong cách sử dụng. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pair-oar" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pare", có nghĩa là "cắt bớt", kết hợp với "oar", nghĩa là " mái chèo". Cấu trúc này phản ánh hình thức dụng cụ chèo đôi, nơi hai người dùng mái chèo đồng thời để tối ưu hóa sức mạnh và tốc độ. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh chèo thuyền từ thế kỷ 16 đến nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, thể hiện sự phối hợp và đồng nhất trong hoạt động vận động.
Từ "pair-oar" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS và có thể ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong chèo thuyền, nơi nó chỉ một loại mái chèo đôi. Trong các tình huống thực tế, "pair-oar" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật chèo, trang thiết bị thể thao, hoặc trong các cuộc thi chèo thuyền.