Bản dịch của từ Paisleyed trong tiếng Việt
Paisleyed
Paisleyed (Adjective)
She wore a paisleyed dress to the social gathering last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy có họa tiết paisley đến buổi tụ tập xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
They did not like the paisleyed shirts at the fashion event.
Họ không thích những chiếc áo sơ mi có họa tiết paisley tại sự kiện thời trang.
Did you see his paisleyed tie at the wedding reception?
Bạn có thấy chiếc cà vạt có họa tiết paisley của anh ấy tại buổi tiệc cưới không?
Từ "paisleyed" dùng để chỉ các hoa văn hoặc họa tiết có hình dạng giống như các hoa văn paisley, thường có hình cong và lượn sóng, phổ biến trong ngành thời trang và thiết kế nội thất. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa, nhưng thường thấy hơn trong tiếng Anh Mỹ. Điểm khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng, khi "paisley" có thể được dùng phổ biến hơn trong thiết kế quần áo ở Mỹ, còn ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến nghệ thuật tự do và trang trí.
Từ "paisleyed" xuất phát từ cụm từ "paisley", có nguồn gốc từ tên một thành phố ở Scotland, nơi sản xuất các loại vải bông in hoa tiết, đặc trưng với họa tiết hình giọt nước. Cách sử dụng từ này liên quan đến các hoa văn trang trí phức tạp, thường mang tính lặp lại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "paisleyed" miêu tả một kiểu dáng hay mẫu in đặc trưng, phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa nghệ thuật thủ công và thời trang.
Từ "paisleyed" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng để miêu tả hoa văn hoặc các loại vải có họa tiết paisley, thường gặp trong thời trang hoặc thiết kế nội thất. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh thẩm mỹ hoặc nghệ thuật, nơi mà chi tiết thiết kế và màu sắc được nhấn mạnh.