Bản dịch của từ Paisleyed trong tiếng Việt

Paisleyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paisleyed (Adjective)

01

Có hoặc trang trí bằng hoa văn cánh hoa; mặc quần áo có họa tiết cánh hoa.

Having or decorated with a paisley pattern wearing paisleypatterned clothes.

Ví dụ

She wore a paisleyed dress to the social gathering last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy có họa tiết paisley đến buổi tụ tập xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

They did not like the paisleyed shirts at the fashion event.

Họ không thích những chiếc áo sơ mi có họa tiết paisley tại sự kiện thời trang.

Did you see his paisleyed tie at the wedding reception?

Bạn có thấy chiếc cà vạt có họa tiết paisley của anh ấy tại buổi tiệc cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paisleyed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paisleyed

Không có idiom phù hợp