Bản dịch của từ Palaeoentomological trong tiếng Việt

Palaeoentomological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palaeoentomological (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan tới cổ côn trùng học.

Of or relating to palaeoentomology.

Ví dụ

The palaeoentomological study revealed ancient insect species in Vietnam.

Nghiên cứu palaeoentomological tiết lộ các loài côn trùng cổ đại ở Việt Nam.

Palaeoentomological evidence does not support the idea of modern insects.

Bằng chứng palaeoentomological không ủng hộ ý tưởng về côn trùng hiện đại.

Is palaeoentomological research important for understanding climate change effects?

Nghiên cứu palaeoentomological có quan trọng để hiểu tác động của biến đổi khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palaeoentomological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaeoentomological

Không có idiom phù hợp