Bản dịch của từ Palaeoentomology trong tiếng Việt

Palaeoentomology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palaeoentomology (Noun)

peɪlioʊɛntəmˈɑlədʒi
peɪlioʊɛntəmˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về côn trùng đã tuyệt chủng và hóa thạch.

The study of extinct and fossil insects.

Ví dụ

Palaeoentomology reveals fascinating details about ancient insect life in ecosystems.

Palaeoentomology tiết lộ những chi tiết thú vị về đời sống côn trùng cổ đại.

Many people do not study palaeoentomology due to its complexity.

Nhiều người không nghiên cứu palaeoentomology do độ phức tạp của nó.

Is palaeoentomology important for understanding past environmental changes?

Palaeoentomology có quan trọng cho việc hiểu những thay đổi môi trường trong quá khứ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palaeoentomology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palaeoentomology

Không có idiom phù hợp