Bản dịch của từ Fossil trong tiếng Việt
Fossil
Fossil (Adjective)
Hóa thạch, vật hoá đá.
Fossils, petrified objects.
Her fossil necklace was a unique conversation starter at the party.
Chiếc vòng cổ hóa thạch của cô là người bắt đầu cuộc trò chuyện độc đáo trong bữa tiệc.
The fossil exhibit at the museum attracted many curious visitors.
Triển lãm hóa thạch tại bảo tàng đã thu hút nhiều du khách tò mò.
The fossil hunting club organized a trip to explore ancient remains.
Câu lạc bộ săn hóa thạch đã tổ chức một chuyến đi khám phá di tích cổ xưa.
The fossil remains were found during the archaeological dig.
Dấu tích hóa thạch được tìm thấy trong quá trình khai quật khảo cổ.
The fossil fuel industry is a major contributor to pollution.
Ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây ô nhiễm.
Fossil (Noun)
Phần còn lại hoặc ấn tượng của thực vật hoặc động vật thời tiền sử được gắn vào đá và được bảo quản ở dạng hóa đá.
The remains or impression of a prehistoric plant or animal embedded in rock and preserved in petrified form.
The museum displayed dinosaur fossils found in the local area.
Bảo tàng trưng bày hóa thạch khủng long được tìm thấy trong khu vực địa phương.
Researchers study ancient fossils to learn about past civilizations and environments.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hóa thạch cổ để tìm hiểu về các nền văn minh và môi trường trong quá khứ.
The discovery of a rare fossil sparked excitement among the scientific community.
Sự phát hiện của một hóa thạch hiếm đã khiến cộng đồng khoa học háo hức.
Dạng danh từ của Fossil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fossil | Fossils |
Họ từ
"Tổ tiên" (fossil) là từ chỉ những di tích hoặc hóa thạch của sinh vật đã bị chôn vùi trong lòng đất qua hàng triệu năm, giúp con người hiểu về lịch sử sinh học và môi trường địa chất. Trong tiếng Anh, từ "fossil" được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ mà không có sự phân biệt về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người Anh có thể thường xuyên đề cập đến các loại hóa thạch trong bối cảnh khảo cổ học, trong khi người Mỹ có thể tập trung nhiều hơn vào nghiên cứu địa chất và khí hậu.
Từ "fossil" xuất phát từ tiếng Latinh "fossilis", có nghĩa là "khai thác" hoặc "được đào lên". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong thế kỷ 16 để chỉ các hóa thạch của sinh vật đã chết. Trong suốt thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những tàn dư còn lại của đời sống cổ xưa, mang lại thông tin về quá trình tiến hóa và lịch sử sinh thái. Từ "fossil" bây giờ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu địa chất và cổ sinh vật học.
Từ "fossil" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với các nội dung liên quan đến địa chất, sinh học và nghiên cứu môi trường. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử, sự tiến hóa của loài, hoặc các vấn đề về biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "fossil" cũng xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu khoa học, liên quan đến việc phân tích hóa thạch để hiểu rõ hơn về sự sống trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp