Bản dịch của từ Palatalizing trong tiếng Việt

Palatalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palatalizing (Verb)

pˈælətəzˌeɪlɨŋ
pˈælətəzˌeɪlɨŋ
01

Để thay đổi một phụ âm thành một vòm miệng.

To change a consonant into a palatal.

Ví dụ

Many languages are palatalizing their consonants to improve communication.

Nhiều ngôn ngữ đang biến đổi phụ âm của chúng để cải thiện giao tiếp.

Languages like Vietnamese are not palatalizing their consonants rapidly.

Ngôn ngữ như tiếng Việt không biến đổi phụ âm nhanh chóng.

Is English palatalizing consonants to adapt to social changes?

Tiếng Anh có đang biến đổi phụ âm để thích nghi với thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palatalizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palatalizing

Không có idiom phù hợp