Bản dịch của từ Pale faced trong tiếng Việt
Pale faced
Pale faced (Adjective)
Có khuôn mặt nhợt nhạt.
Having a face that appears pale in color.
The pale-faced man looked worried during the social event yesterday.
Người đàn ông mặt tái nhợt trông lo lắng trong sự kiện xã hội hôm qua.
She is not pale-faced; she has a healthy glow.
Cô ấy không có khuôn mặt tái nhợt; cô ấy có làn da khỏe mạnh.
Why does he look so pale-faced at the party?
Tại sao anh ấy trông lại tái nhợt như vậy ở bữa tiệc?
Pale faced (Verb)
Trở nên nhợt nhạt trên khuôn mặt.
To become pale in the face.
She looked pale faced after the intense argument with her friend.
Cô ấy trông mặt tái nhợt sau cuộc tranh cãi căng thẳng với bạn.
He didn't appear pale faced during the social event last weekend.
Anh ấy không có vẻ mặt tái nhợt trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did she seem pale faced when discussing her difficult experiences?
Cô ấy có trông mặt tái nhợt khi nói về những trải nghiệm khó khăn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pale faced cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp