Bản dịch của từ Pale faced trong tiếng Việt
Pale faced

Pale faced (Adjective)
Có khuôn mặt nhợt nhạt.
Having a face that appears pale in color.
The pale-faced man looked worried during the social event yesterday.
Người đàn ông mặt tái nhợt trông lo lắng trong sự kiện xã hội hôm qua.
She is not pale-faced; she has a healthy glow.
Cô ấy không có khuôn mặt tái nhợt; cô ấy có làn da khỏe mạnh.
Why does he look so pale-faced at the party?
Tại sao anh ấy trông lại tái nhợt như vậy ở bữa tiệc?
Pale faced (Verb)
Trở nên nhợt nhạt trên khuôn mặt.
To become pale in the face.
She looked pale faced after the intense argument with her friend.
Cô ấy trông mặt tái nhợt sau cuộc tranh cãi căng thẳng với bạn.
He didn't appear pale faced during the social event last weekend.
Anh ấy không có vẻ mặt tái nhợt trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did she seem pale faced when discussing her difficult experiences?
Cô ấy có trông mặt tái nhợt khi nói về những trải nghiệm khó khăn không?
"Văn hóa từ 'pale faced' trong tiếng Anh mô tả một người có vẻ ngoài nhợt nhạt, thường do yếu tố sức khỏe, mệt mỏi hoặc cảm xúc căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cơ bản là tương tự, tuy nhiên, 'pale faced' thường ít được dùng trong văn viết chính thức. Trong một số ngữ cảnh, cụm từ này còn mang nghĩa bóng để chỉ sự thiếu sức sống hoặc tinh thần".
Cụm từ "pale faced" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "pale" xuất phát từ tiếng Latinh "pallidus", nghĩa là nhợt nhạt hoặc tái. Từ "faced" liên quan đến từ "facies" trong tiếng Latinh, có nghĩa là khuôn mặt. Cụm từ này được sử dụng để mô tả người có khuôn mặt nhợt nhạt, thường gợi ý về trạng thái sức khỏe, cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý. Việc sử dụng "pale faced" trong ngữ cảnh hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự yếu ớt hoặc thiếu sức sống.
Cụm từ "pale-faced" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đánh dấu một sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng chính thức. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, mô tả nhân vật với đặc điểm thể chất cụ thể, hoặc trong ngữ cảnh y học để chỉ dấu hiệu của sự yếu đuối hoặc bệnh tật. Cụm từ này thường được sử dụng trong tình huống mô tả cảm xúc, trạng thái sức khỏe, hoặc phản ứng tâm lý của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp