Bản dịch của từ Palely trong tiếng Việt
Palely
Palely (Adverb)
The participants palely discussed their opinions on social issues.
Các thành viên tham gia đã thảo luận một cách nhạt nhòa về các vấn đề xã hội.
They did not express their ideas palely during the debate.
Họ không trình bày ý kiến một cách nhạt nhòa trong cuộc tranh luận.
Did the students speak palely about the social changes?
Các sinh viên có nói một cách nhạt nhòa về những thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "palely" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách nhợt nhạt" hoặc "thiếu sức sống". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái ánh sáng hoặc màu sắc không rõ ràng, suy yếu hoặc buồn bã. Phiên bản tiếng Anh Anh có hình thức và nghĩa tương đồng, nhưng có thể ít gặp hơn trong văn viết so với tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ do trọng âm và ngữ điệu đặc trưng của từng vùng.
Từ "palely" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "pallere", có nghĩa là "trở nên nhợt nhạt". Gốc từ này mang ý nghĩa diễn tả sự thiếu sức sống hoặc màu sắc. Thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém hoặc cảm xúc buồn bã. Ngày nay, "palely" thường được sử dụng để miêu tả sự nhợt nhạt trong diện mạo con người hoặc màu sắc của một vật thể, liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ý nghĩa về sắc thái mờ nhạt.
Từ "palely" là trạng từ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái liên quan đến sự nhợt nhạt, thiếu sức sống. Trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc, Viết - từ này có thể thường được sử dụng trong các bài thi Viết và Đọc khi thí sinh mô tả nhân vật hoặc bối cảnh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, nhấn mạnh sự yếu ớt hoặc ảm đạm.