Bản dịch của từ Palerish trong tiếng Việt
Palerish
Adjective
Palerish (Adjective)
pˈeɪlɚɨʃ
pˈeɪlɚɨʃ
Ví dụ
Her skin looked palerish after spending the winter indoors.
Làn da của cô ấy trông hơi nhợt nhạt sau khi ở trong nhà mùa đông.
The palerish flowers didn't attract many bees this spring.
Những bông hoa hơi nhợt nhạt không thu hút nhiều ong mùa xuân này.
Are palerish shades less popular in social events?
Các màu sắc hơi nhợt nhạt có ít phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Palerish
Không có idiom phù hợp