Bản dịch của từ Palerish trong tiếng Việt

Palerish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palerish (Adjective)

pˈeɪlɚɨʃ
pˈeɪlɚɨʃ
01

Màu hơi nhạt.

Slightly pale in color.

Ví dụ

Her skin looked palerish after spending the winter indoors.

Làn da của cô ấy trông hơi nhợt nhạt sau khi ở trong nhà mùa đông.

The palerish flowers didn't attract many bees this spring.

Những bông hoa hơi nhợt nhạt không thu hút nhiều ong mùa xuân này.

Are palerish shades less popular in social events?

Các màu sắc hơi nhợt nhạt có ít phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palerish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palerish

Không có idiom phù hợp