Bản dịch của từ Palpably trong tiếng Việt

Palpably

Adverb

Palpably (Adverb)

pˈælpəbli
pˈælpəbli
01

Theo một cách rõ ràng đến mức không thể bỏ qua

In a way that is so obvious that it cannot be ignored

Ví dụ

Her generosity was palpably evident during the charity event.

Sự hào phóng của cô ấy rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

The impact of the social campaign was palpably positive.

Tác động của chiến dịch xã hội rõ ràng tích cực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palpably

Không có idiom phù hợp