Bản dịch của từ Palpably trong tiếng Việt
Palpably

Palpably (Adverb)
Her generosity was palpably evident during the charity event.
Sự hào phóng của cô ấy rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The impact of the social campaign was palpably positive.
Tác động của chiến dịch xã hội rõ ràng tích cực.
His dedication to the cause was palpably sincere.
Sự tận tâm của anh ấy với nguyên nhân rõ ràng chân thành.
Họ từ
Từ "palpably" là một trạng từ, có nghĩa là một cách rõ ràng, có thể cảm nhận được, hay dễ nhận thấy. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả cảm xúc, tình trạng hay hiện tượng một cách sinh động và mạnh mẽ. Về ngữ âm và hình thức, "palpably" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng của từ này có thể phổ biến hơn trong văn phong học thuật hoặc văn chương.
Từ "palpably" bắt nguồn từ gốc Latinh "palpabilis", nghĩa là "có thể cảm nhận, có thể chạm vào", từ động từ "palpare", có nghĩa là "sờ, chạm". Lịch sử từ này chỉ ra rằng cảm giác vật lý được nhấn mạnh, với sự chuyển tiếp sang nghĩa bóng liên quan đến cảm giác hoặc trải nghiệm rõ ràng. Hiện nay, "palpably" thường được sử dụng để mô tả những điều dễ dàng nhận thấy hoặc cảm nhận, thể hiện tính rõ ràng và khả năng tiếp cận của các hiện tượng hoặc cảm xúc.
Từ "palpably" được sử dụng một cách hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking để thể hiện cảm xúc hoặc cảm giác rõ ràng. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường được dùng trong văn học hoặc các bài báo khoa học để nhấn mạnh sự hiện diện của một cảm giác, chất lượng hoặc trạng thái có thể nhận thấy một cách dễ dàng. Nó có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc, như sự phấn khích hay căng thẳng trong một bầu không khí cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp