Bản dịch của từ Palpably trong tiếng Việt
Palpably
Adverb
Palpably (Adverb)
pˈælpəbli
pˈælpəbli
Ví dụ
Her generosity was palpably evident during the charity event.
Sự hào phóng của cô ấy rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The impact of the social campaign was palpably positive.
Tác động của chiến dịch xã hội rõ ràng tích cực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Palpably
Không có idiom phù hợp