Bản dịch của từ Palsy-walsy trong tiếng Việt

Palsy-walsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palsy-walsy (Adjective)

pˈælziwˌɔlzi
pˈælziwˌɔlzi
01

Rất thân thiện hoặc thân mật.

Very friendly or intimate.

Ví dụ

Mark and Lisa are palsy-walsy at every social gathering.

Mark và Lisa rất thân thiết tại mỗi buổi gặp mặt xã hội.

They are not palsy-walsy with everyone in their friend group.

Họ không thân thiết với mọi người trong nhóm bạn của mình.

Are you palsy-walsy with your neighbors in the apartment?

Bạn có thân thiết với hàng xóm trong căn hộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palsy-walsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palsy-walsy

Không có idiom phù hợp