Bản dịch của từ Pamphletize trong tiếng Việt
Pamphletize

Pamphletize (Verb)
She pamphletized the community issues for awareness.
Cô ấy viết tờ rơi về các vấn đề cộng đồng để tạo nhận thức.
The activist pamphletizes about environmental protection regularly.
Người hoạt động viết tờ rơi về bảo vệ môi trường thường xuyên.
They pamphletized the event details for public distribution.
Họ viết tờ rơi về chi tiết sự kiện để phân phối công khai.
Danh từ "pamphletize" chỉ hành động sản xuất hoặc phân phối tờ rơi, tài liệu ngắn nhằm mục đích truyền đạt thông tin hoặc quảng bá một vấn đề cụ thể. Từ này không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ điệu có thể xuất hiện trong cách phát âm các âm tiết. Trong cả hai biến thể, từ được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh công khai và truyền thông, đặc biệt trong lĩnh vực vận động chính trị và giáo dục cộng đồng.
Từ "pamphletize" xuất phát từ danh từ "pamphlet", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pamphilus", nghĩa là "tình yêu", được sử dụng để chỉ những tài liệu ngắn gọn, thường chứa thông tin hay lập luận. Từ thế kỷ 16, "pamphlet" được dùng để chỉ một loại văn bản in phát tán rộng rãi, phục vụ cho việc truyền bá ý kiến hoặc thông tin. "Pamphletize" ra đời vì thế để diễn tả hành động tạo ra và phát tán các tài liệu loại này, phản ánh sự gia tăng trong việc sử dụng văn bản như một công cụ truyền thông.
Từ "pamphletize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít xuất hiện trong các phần Đọc và Viết, nơi từ vựng thường mang tính chính thức hơn. Trong khi đó, từ này có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến quảng bá thông tin hoặc chính trị, nơi việc phát tán tài liệu quảng cáo là phổ biến. Từ này thể hiện hành động phát hành, phân phát tài liệu nhằm thông báo hoặc kêu gọi ý kiến, phù hợp với các tình huống truyền thông công cộng.