Bản dịch của từ Pamphletize trong tiếng Việt

Pamphletize

Verb

Pamphletize (Verb)

pˈæmflɪtˌɑɪz
pˈæmflɪtˌɑɪz
01

Để viết một cuốn sách nhỏ về; để viết vào một tờ rơi.

To write a pamphlet upon; to write in a pamphlet.

Ví dụ

She pamphletized the community issues for awareness.

Cô ấy viết tờ rơi về các vấn đề cộng đồng để tạo nhận thức.

The activist pamphletizes about environmental protection regularly.

Người hoạt động viết tờ rơi về bảo vệ môi trường thường xuyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pamphletize

Không có idiom phù hợp