Bản dịch của từ Pamphletize trong tiếng Việt
Pamphletize
Verb
Pamphletize (Verb)
pˈæmflɪtˌɑɪz
pˈæmflɪtˌɑɪz
Ví dụ
She pamphletized the community issues for awareness.
Cô ấy viết tờ rơi về các vấn đề cộng đồng để tạo nhận thức.
The activist pamphletizes about environmental protection regularly.
Người hoạt động viết tờ rơi về bảo vệ môi trường thường xuyên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pamphletize
Không có idiom phù hợp