Bản dịch của từ Panacea trong tiếng Việt
Panacea
Noun [U/C]
Panacea (Noun)
pˌænəsˈiə
pˌænəsˈiə
Ví dụ
Education is often seen as a panacea for social inequality.
Giáo dục thường được coi là một phương pháp chữa trị cho bất bình đẳng xã hội.
Universal healthcare is considered a panacea for many social issues.
Chăm sóc sức khỏe toàn cầu được coi là một phương pháp chữa trị cho nhiều vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Panacea
Không có idiom phù hợp