Bản dịch của từ Panacea trong tiếng Việt
Panacea

Panacea (Noun)
Education is often seen as a panacea for social inequality.
Giáo dục thường được coi là một phương pháp chữa trị cho bất bình đẳng xã hội.
Universal healthcare is considered a panacea for many social issues.
Chăm sóc sức khỏe toàn cầu được coi là một phương pháp chữa trị cho nhiều vấn đề xã hội.
Some people view technology as the panacea to all social problems.
Một số người coi công nghệ là phương pháp chữa trị cho tất cả các vấn đề xã hội.
Họ từ
"Panacea" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một liệu pháp hay giải pháp được cho là có thể chữa khỏi mọi bệnh tật hoặc giải quyết mọi vấn đề. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, nhưng âm điệu có thể khác nhau trong phát âm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "panacea" thường được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ giải pháp đơn giản cho những vấn đề phức tạp, nhưng thiếu căn cứ thực tế.
Từ "panacea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "panacea", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "panakeia", có nghĩa là "thuốc chữa bách bệnh". Cấu trúc của từ này bao gồm yếu tố "pan" (tất cả) và "akeia" (chữa trị). Trong lịch sử, panacea được dùng để chỉ các phương thuốc có khả năng chữa trị mọi bệnh tật. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ những giải pháp được cho là có thể giải quyết mọi vấn đề, mặc dù thực tế thường không đạt được hiệu quả đó.
Từ "panacea" thường được sử dụng với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về giải pháp cho các vấn đề phức tạp như y tế hoặc kinh tế. "Panacea" thường được nhắc đến khi mô tả một giải pháp lý tưởng hoặc toàn diện cho một vấn đề lớn, nhưng nó thường bị chỉ trích vì tính không thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp