Bản dịch của từ Panaceas trong tiếng Việt

Panaceas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panaceas (Noun)

pənˈeɪsiəs
pənˈeɪsiəs
01

Một giải pháp hoặc phương thuốc cho mọi khó khăn hoặc bệnh tật.

A solution or remedy for all difficulties or diseases.

Ví dụ

Education is often seen as a panacea for social inequality.

Giáo dục thường được coi là phương thuốc cho bất bình đẳng xã hội.

Not everyone believes that panaceas can solve complex social problems.

Không phải ai cũng tin rằng phương thuốc có thể giải quyết vấn đề xã hội phức tạp.

Are panaceas truly effective in addressing all social challenges?

Liệu phương thuốc có thực sự hiệu quả trong việc giải quyết tất cả thách thức xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panaceas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panaceas

Không có idiom phù hợp