Bản dịch của từ Pancreatic trong tiếng Việt

Pancreatic

Adjective

Pancreatic (Adjective)

pænkɹiˈætɪk
pænkɹiˈætɪk
01

Của, liên quan đến, hoặc ảnh hưởng đến tuyến tụy

Of relating to or affecting the pancreas

Ví dụ

Her pancreatic health deteriorated after the stressful exam period.

Sức khỏe tuyến tụy của cô ấy suy giảm sau kỳ thi căng thẳng.

Ignoring a balanced diet can lead to pancreatic issues.

Bỏ qua chế độ ăn cân đối có thể gây ra vấn đề tuyến tụy.

Is it common for students to experience pancreatic problems due to stress?

Có phổ biến không khi học sinh gặp vấn đề tuyến tụy do căng thẳng?

Pancreatic cancer is a serious health issue in many communities.

Ung thư tụy là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng.

She avoided sugary foods to prevent pancreatic problems.

Cô ấy tránh thức ăn có đường để ngăn ngừa vấn đề tụy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pancreatic

Không có idiom phù hợp