Bản dịch của từ Panegyrist trong tiếng Việt
Panegyrist
Panegyrist (Noun)
The panegyrist praised the community's efforts in the charity event.
Người ca ngợi đã khen ngợi nỗ lực của cộng đồng trong sự kiện từ thiện.
The panegyrist did not mention the negative aspects of the festival.
Người ca ngợi không đề cập đến những khía cạnh tiêu cực của lễ hội.
Is the panegyrist attending the social gathering next week?
Người ca ngợi có tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần tới không?
Họ từ
Từ "panegyrist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ người phát biểu hoặc viết bài ca ngợi, thường trong bối cảnh lễ hội hoặc tưởng niệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với âm điệu phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "panegyrist" có thể chỉ nhấn mạnh sự phóng đại và không khách quan của lời khen. Sử dụng từ này thể hiện sự trang trọng trong việc ca ngợi ai đó.
Từ "panegyrist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panegyricus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "panēgurikos", có nghĩa là "thuộc về bài diễn văn ca ngợi". Trong thời kỳ cổ đại, panegyrist được dùng để chỉ những người diễn thuyết công khai nhằm khen ngợi thành tựu của cá nhân hoặc sự kiện. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bất kỳ ai viết hoặc nói một cách tâng bốc về một người hay một sự kiện, giữ nguyên bản chất ca ngợi của nó.
Từ "panegyrist" không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, do tính chất ít sử dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bài viết học thuật, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến văn học hoặc phê bình nghệ thuật. "Panegyrist" thường được dùng để chỉ người viết hoặc phát biểu những lời ca ngợi, thường nhằm mục đích tôn vinh một nhân vật hoặc sự kiện, và thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các bài diễn thuyết, bài viết, hoặc văn bản có tính chất ca tụng.