Bản dịch của từ Panelist trong tiếng Việt
Panelist

Panelist (Noun)
Một người tham gia vào một cuộc thảo luận nhóm.
A person who participates in a panel discussion.
The panelist shared insights on community engagement during the discussion.
Người tham gia bàn luận chia sẻ thông tin về hòa nhập cộng đồng trong buổi thảo luận.
Three panelists from different backgrounds provided diverse perspectives on the topic.
Ba người tham gia bàn luận từ các nền văn hóa khác nhau cung cấp quan điểm đa dạng về chủ đề.
The panelist's experience in urban planning offered valuable insights to the audience.
Kinh nghiệm của người tham gia bàn luận trong quy hoạch đô thị mang lại cái nhìn quý giá cho khán giả.
Họ từ
Từ "panelist" chỉ một cá nhân tham gia vào ban hội thảo hoặc tọa đàm, người chịu trách nhiệm thảo luận và trao đổi ý kiến về các chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "panelist" có thể được thay thế bởi "panel member" trong tiếng Anh Anh, nhưng không phổ biến. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở văn hóa và cách thức tổ chức hội thảo giữa hai vùng.
Từ "panelist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panellus", nghĩa là "mảnh nhỏ" hay "tấm ván". Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Pháp "panel", chỉ một bảng hoặc một nhóm người. Trong bối cảnh hiện đại, "panelist" mô tả người tham gia thảo luận hoặc phản biện trong một hội nghị, phiên họp. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa người tham gia và việc cung cấp thông tin, ý kiến từ "panels" (bảng) trong các sự kiện học thuật hoặc xã hội.
Từ "panelist" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hội nghị, tranh luận hoặc nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thành viên trong một ủy ban hoặc hội đồng, những người tham gia đánh giá, phỏng vấn hoặc cung cấp ý kiến. Chúng xuất hiện trong các tình huống như phỏng vấn chuyên môn, tọa đàm học thuật hoặc các sự kiện truyền thông.