Bản dịch của từ Panelist trong tiếng Việt

Panelist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panelist (Noun)

pˈænəlɪs
pˈænəlɪss
01

Một người tham gia vào một cuộc thảo luận nhóm.

A person who participates in a panel discussion.

Ví dụ

The panelist shared insights on community engagement during the discussion.

Người tham gia bàn luận chia sẻ thông tin về hòa nhập cộng đồng trong buổi thảo luận.

Three panelists from different backgrounds provided diverse perspectives on the topic.

Ba người tham gia bàn luận từ các nền văn hóa khác nhau cung cấp quan điểm đa dạng về chủ đề.

The panelist's experience in urban planning offered valuable insights to the audience.

Kinh nghiệm của người tham gia bàn luận trong quy hoạch đô thị mang lại cái nhìn quý giá cho khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panelist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panelist

Không có idiom phù hợp