Bản dịch của từ Pantyhose trong tiếng Việt
Pantyhose
Pantyhose (Noun)
She wore pantyhose to the formal event.
Cô ấy mặc quần dài đi sự kiện trang trọng.
Many women prefer pantyhose over stockings.
Nhiều phụ nữ thích quần dài hơn là vớ.
The store sells a variety of pantyhose colors.
Cửa hàng bán nhiều màu quần dài khác nhau.
Kết hợp từ của Pantyhose (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair of pantyhose Cặp dây lưng | She wore a pair of pantyhose to the social event. Cô ấy mặc một cặp quần dây đến sự kiện xã hội. |
In pantyhose Trong quần dài | She attended the party in pantyhose. Cô ấy đã tham dự buổi tiệc trong quần dài |
Họ từ
Từ "pantyhose" đề cập đến loại quần áo lót có độ kéo dài, thường được làm bằng nylon, được thiết kế để ôm sát từ bụng đến chân. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được gọi là "tights", tuy nhiên "pantyhose" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ sự kết hợp giữa quần tất và quần lót. Về mặt phát âm, trong tiếng Anh Anh, âm "ai" trong "tights" khác với âm "a" trong "pantyhose", dẫn đến sự khác biệt trong ngữ âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, cả hai từ đều mô tả sản phẩm tương tự nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau trong một số tình huống nhất định.
Từ "pantyhose" xuất phát từ hai thành phần: "pants" và "hose". "Pants" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panta", mang ý nghĩa là quần, trong khi "hose" có nguồn gốc từ "hosen" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là tất hoặc vớ. Kể từ khi được giới thiệu vào những năm 1960, pantyhose đã phát triển thành trang phục phổ biến cho phụ nữ, kết hợp giữa chức năng của vớ và quần, thể hiện sự tiện dụng và thẩm mỹ trong thời trang hiện đại.
Từ "pantyhose" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần như Nghe, Nói và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong ngữ cảnh mô tả trang phục hoặc thảo luận về thời trang ở phần Đọc. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về ăn mặc, phong cách cá nhân hoặc khi mua sắm. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa liên quan đến phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp