Bản dịch của từ Paper money trong tiếng Việt

Paper money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paper money (Noun)

pˈeɪpəɹ mˈʌni
pˈeɪpəɹ mˈʌni
01

Tiền mặt dưới dạng tiền giấy.

Cash in the form of banknotes.

Ví dụ

Many people prefer paper money over digital transactions for privacy.

Nhiều người thích tiền giấy hơn giao dịch kỹ thuật số vì sự riêng tư.

Not everyone carries paper money during social events like concerts.

Không phải ai cũng mang theo tiền giấy trong các sự kiện xã hội như hòa nhạc.

Do you think paper money will disappear in the future?

Bạn có nghĩ rằng tiền giấy sẽ biến mất trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paper money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paper money

Không có idiom phù hợp