Bản dịch của từ Paper money trong tiếng Việt
Paper money

Paper money (Noun)
Many people prefer paper money over digital transactions for privacy.
Nhiều người thích tiền giấy hơn giao dịch kỹ thuật số vì sự riêng tư.
Not everyone carries paper money during social events like concerts.
Không phải ai cũng mang theo tiền giấy trong các sự kiện xã hội như hòa nhạc.
Do you think paper money will disappear in the future?
Bạn có nghĩ rằng tiền giấy sẽ biến mất trong tương lai không?
Tiền giấy là một loại tiền tệ được chế tạo từ chất liệu như giấy, thường mang hình ảnh và biểu tượng đại diện cho giá trị tài chính. Được sử dụng rộng rãi trong giao dịch hàng ngày, tiền giấy có thể có từ nhiều mệnh giá khác nhau. Trong tiếng Anh, "paper money" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh giao dịch, "currency notes" thường được sử dụng tại Anh để chỉ các tờ tiền giấy. Tiền giấy đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán và trao đổi hàng hoá.
Thuật ngữ "tiền giấy" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "paper money", trong đó "money" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moneta", nghĩa là vật phẩm dùng để trao đổi. Tiền giấy được phát triển lần đầu vào thế kỷ thứ 7 tại Trung Quốc và dần lan sang phương Tây. Sự chuyển từ tiền kim loại sang tiền giấy phản ánh sự phát triển kinh tế và tài chính, giúp tăng tính tiện lợi và hiệu quả trong giao dịch thương mại, một khái niệm vẫn được giữ nguyên trong sử dụng hiện nay.
Thuật ngữ "paper money" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả hình thức tiền tệ vật lý. Trong phần Viết và Nói, "paper money" có thể liên quan đến các chủ đề về kinh tế, tài chính cá nhân và ngân hàng. Ngoài bối cảnh IELTS, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiền tệ và các hệ thống tài chính trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp