Bản dịch của từ Par excellence trong tiếng Việt
Par excellence

Par excellence (Adjective)
She is a par excellence leader in the community.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc trong cộng đồng.
The par excellence philanthropist donated a significant amount to charity.
Người làm từ thiện xuất sắc đã quyên góp một số tiền đáng kể cho từ thiện.
He is known as the par excellence volunteer for his dedication.
Anh ấy được biết đến là tình nguyện viên xuất sắc vì sự tận tâm của mình.
Từ “par excellence” bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là “vượt trội” hoặc “xuất sắc nhất.” Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng để chỉ một người hoặc vật có phẩm chất vượt trội so với các đối thủ hoặc tiêu chuẩn khác. Cách phát âm không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này thường nhiều hơn trong văn viết và ngữ cảnh chính thức.
Cụm từ "par excellence" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "excellens", có nghĩa là "xuất sắc". Trong ngữ cảnh tiếng Pháp, "par" có nghĩa là "qua", do đó "par excellence" dịch ra là "xuất sắc qua mọi tiêu chuẩn". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc đối tượng nổi bật hơn hẳn so với các đối thủ cùng loại, thể hiện sự vượt trội không thể chối cãi trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Thuật ngữ "par excellence" xuất hiện một cách không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, trong khi phần Nói và Viết có thể thấy tương đối nhiều hơn do tính chất mô tả (descriptive) của nó. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc sản phẩm ưu việt nhất trong một lĩnh vực cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, phê bình văn học, và đánh giá nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh tính nổi bật vượt trội so với các đối thủ khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp