Bản dịch của từ Paracellular trong tiếng Việt

Paracellular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paracellular (Adjective)

01

Đi qua hoặc nằm bên cạnh hoặc giữa các ô.

Passing or situated beside or between cells.

Ví dụ

The paracellular route allows nutrients to pass between intestinal cells.

Đường paracellular cho phép dinh dưỡng đi qua giữa các tế bào ruột.

Paracellular transport does not involve direct cell entry.

Vận chuyển paracellular không liên quan đến việc vào trực tiếp tế bào.

Is paracellular transport important for social interactions in communities?

Vận chuyển paracellular có quan trọng cho các tương tác xã hội trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paracellular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paracellular

Không có idiom phù hợp