Bản dịch của từ Paracellular trong tiếng Việt
Paracellular

Paracellular (Adjective)
The paracellular route allows nutrients to pass between intestinal cells.
Đường paracellular cho phép dinh dưỡng đi qua giữa các tế bào ruột.
Paracellular transport does not involve direct cell entry.
Vận chuyển paracellular không liên quan đến việc vào trực tiếp tế bào.
Is paracellular transport important for social interactions in communities?
Vận chuyển paracellular có quan trọng cho các tương tác xã hội trong cộng đồng không?
Từ "paracellular" được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ cách thức vận chuyển chất qua các liên kết giữa các tế bào, thường liên quan đến các mô biểu mô. Thuật ngữ này miêu tả sự thấm qua không gian giữa các tế bào mà không cần phải đi vào trong tế bào. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm và nghĩa; tuy nhiên, trong thực tiễn, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu hay lĩnh vực y học cụ thể.
Từ "paracellular" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "para" có nghĩa là "bên cạnh" và "cellula" nghĩa là "tế bào". Nguồn gốc từ này liên quan đến hiện tượng sinh học mô tả sự di chuyển của các chất qua các khoảng trống giữa các tế bào, thay vì qua màng tế bào. Việc sử dụng từ "paracellular" trong sinh học tế bào đã phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về cách thức các chất được vận chuyển và hấp thụ trong các mô sống, định hình vai trò của nó trong nghiên cứu sinh lý và dược lý.
Từ "paracellular" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học sinh học hoặc y tế, đặc biệt trong các bài thi viết và nói. Từ này thường được dùng để mô tả sự vận chuyển chất qua các khe hở giữa các tế bào, như trong các nghiên cứu về thẩm thấu trong mô. Trong các ngữ cảnh khác, "paracellular" thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu sinh học và y học, nơi mà việc hiểu rõ các cơ chế tế bào là cần thiết.