Bản dịch của từ Paradised trong tiếng Việt

Paradised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paradised (Adjective)

pˈɛɹədˌaɪzd
pˈɛɹədˌaɪzd
01

Nằm trong hoặc đặc trưng của thiên đường; thiên đường.

Situated in or characteristic of paradise heavenly.

Ví dụ

The newlywed couple found a paradised beach for their honeymoon.

Cặp đôi mới cưới tìm thấy một bãi biển thiên đường cho tuần trăng mật.

Living in a paradised neighborhood can bring a sense of peace.

Sống trong một khu phố thiên đường có thể mang lại cảm giác yên bình.

Have you ever visited a paradised garden like the one in Kyoto?

Bạn đã từng thăm một khu vườn thiên đường như ở Kyoto chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paradised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paradised

Không có idiom phù hợp