Bản dịch của từ Heavenly trong tiếng Việt

Heavenly

Adjective

Heavenly (Adjective)

hˈɛvnli
hˈɛvnli
01

Của thiên đường; thần thánh.

Of heaven divine.

Ví dụ

Her voice was heavenly during the choir performance.

Giọng cô ấy thật là thiên đàng trong buổi biểu diễn hợp xướng.

Not everyone enjoys heavenly music like classical symphonies.

Không phải ai cũng thích âm nhạc thiên đàng như các bản giao hưởng cổ điển.

Is it common to describe a perfect day as heavenly?

Có phổ biến khi mô tả một ngày hoàn hảo như thiên đàng không?

02

Rất hài lòng; tuyệt vời.

Very pleasing wonderful.

Ví dụ

The IELTS examiner praised her heavenly writing skills.

Người chấm IELTS khen ngợi kỹ năng viết tuyệt vời của cô ấy.

Some students struggle to achieve a heavenly band score in writing.

Một số học sinh gặp khó khăn trong việc đạt điểm số band tuyệt vời trong viết.

Is it possible to use heavenly language in IELTS writing tasks?

Có thể sử dụng ngôn ngữ tuyệt vời trong các bài viết IELTS không?

03

Của trời hay bầu trời.

Of the heavens or sky.

Ví dụ

The view from the rooftop bar was heavenly.

Cảnh từ quán bar trên mái nhà thật là tuyệt vời.

She found the idea of flying to space heavenly.

Cô ấy thấy ý tưởng bay vào không gian thật là tuyệt vời.

Was the weather during the outdoor concert heavenly?

Thời tiết trong buổi hòa nhạc ngoài trời có tuyệt vời không?

Dạng tính từ của Heavenly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Heavenly

Thiên đường

More heavenly

Thiên đường hơn

Most heavenly

Tuyệt vời nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heavenly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavenly

Không có idiom phù hợp