Bản dịch của từ Heavenly trong tiếng Việt
Heavenly
Heavenly (Adjective)
Của thiên đường; thần thánh.
Of heaven divine.
Her voice was heavenly during the choir performance.
Giọng cô ấy thật là thiên đàng trong buổi biểu diễn hợp xướng.
Not everyone enjoys heavenly music like classical symphonies.
Không phải ai cũng thích âm nhạc thiên đàng như các bản giao hưởng cổ điển.
Is it common to describe a perfect day as heavenly?
Có phổ biến khi mô tả một ngày hoàn hảo như thiên đàng không?
The IELTS examiner praised her heavenly writing skills.
Người chấm IELTS khen ngợi kỹ năng viết tuyệt vời của cô ấy.
Some students struggle to achieve a heavenly band score in writing.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc đạt điểm số band tuyệt vời trong viết.
Is it possible to use heavenly language in IELTS writing tasks?
Có thể sử dụng ngôn ngữ tuyệt vời trong các bài viết IELTS không?
Của trời hay bầu trời.
Of the heavens or sky.
The view from the rooftop bar was heavenly.
Cảnh từ quán bar trên mái nhà thật là tuyệt vời.
She found the idea of flying to space heavenly.
Cô ấy thấy ý tưởng bay vào không gian thật là tuyệt vời.
Was the weather during the outdoor concert heavenly?
Thời tiết trong buổi hòa nhạc ngoài trời có tuyệt vời không?
Dạng tính từ của Heavenly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heavenly Thiên đường | More heavenly Thiên đường hơn | Most heavenly Tuyệt vời nhất |
Họ từ
Từ "heavenly" là tính từ, thường được dùng để chỉ những điều tuyệt vời, kỳ diệu hoặc thuộc về thiên đàng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, sự hoàn hảo hoặc cảm giác vui vẻ. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "heavenly", nhưng ngữ điệu và sắc thái có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa. Từ này được ưa chuộng trong văn học và nghệ thuật để diễn tả sự huyền ảo và thanh thoát.
Từ "heavenly" xuất phát từ gốc Latin "caelum", có nghĩa là "bầu trời" hay "thiên đường". Qua tiếng Pháp cổ "heaven", từ này đã tiến hóa và mang theo ý nghĩa liên quan đến cái đẹp và sự hoàn hảo. Trong lịch sử, "heavenly" không chỉ chỉ địa điểm tôn giáo mà còn dùng để mô tả những điều vượt lên trên trần thế, thể hiện sự ngưỡng mộ cho vẻ đẹp và sự thanh khiết. Sự kết nối này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của từ, thường chỉ các phẩm chất cao quý, tuyệt vời.
Từ "heavenly" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả trải nghiệm hoặc cảm xúc tích cực. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc các khái niệm tôn giáo. Ngoài ra, "heavenly" cũng thường gặp trong văn chương, nghệ thuật, và ẩm thực để nói lên sự tuyệt vời hoặc hoàn hảo, như khi mô tả một món ăn ngon hay một cảnh quan hùng vĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp