Bản dịch của từ Heavenly- trong tiếng Việt

Heavenly-

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavenly-(Adjective)

hˈiːvənli
ˈhivənɫi
01

Thuộc về hoặc giống như thiên đàng, thiên thể

Of or like heaven celestial

Ví dụ
02

Cực kỳ tốt đẹp

Extremely good wonderful

Ví dụ
03

Hạnh phúc dễ chịu

Delightful blissful

Ví dụ