Bản dịch của từ Blissful trong tiếng Việt

Blissful

Adjective Adverb

Blissful (Adjective)

blˈɪsfl
blˈɪsfl
01

Vô cùng hạnh phúc hoặc tràn đầy niềm vui.

Extremely happy or full of joy.

Ví dụ

She felt blissful after receiving a scholarship for her studies.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi nhận được học bổng cho việc học của mình.

The lack of social interaction left him feeling far from blissful.

Sự thiếu giao tiếp xã hội khiến anh ấy cảm thấy xa lạnh.

Are you blissful about the upcoming international student exchange program?

Bạn có hạnh phúc với chương trình trao đổi sinh viên quốc tế sắp tới không?

Blissful (Adverb)

blˈɪsfl
blˈɪsfl
01

Một cách cực kỳ hạnh phúc hoặc vui vẻ.

In an extremely happy or joyful manner.

Ví dụ

She smiled blissfully after receiving her IELTS exam results.

Cô ấy mỉm cười hạnh phúc sau khi nhận kết quả bài thi IELTS của mình.

They did not speak blissfully about the challenging writing task.

Họ không nói hạnh phúc về nhiệm vụ viết khó khăn.

Did you answer the speaking questions blissfully during the test?

Bạn đã trả lời các câu hỏi nói hạnh phúc trong bài kiểm tra chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blissful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blissful

Không có idiom phù hợp