Bản dịch của từ Blissful trong tiếng Việt
Blissful
Blissful (Adjective)
She felt blissful after receiving a scholarship for her studies.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi nhận được học bổng cho việc học của mình.
The lack of social interaction left him feeling far from blissful.
Sự thiếu giao tiếp xã hội khiến anh ấy cảm thấy xa lạnh.
Are you blissful about the upcoming international student exchange program?
Bạn có hạnh phúc với chương trình trao đổi sinh viên quốc tế sắp tới không?
Blissful (Adverb)
She smiled blissfully after receiving her IELTS exam results.
Cô ấy mỉm cười hạnh phúc sau khi nhận kết quả bài thi IELTS của mình.
They did not speak blissfully about the challenging writing task.
Họ không nói hạnh phúc về nhiệm vụ viết khó khăn.
Did you answer the speaking questions blissfully during the test?
Bạn đã trả lời các câu hỏi nói hạnh phúc trong bài kiểm tra chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Blissful cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blissful" được định nghĩa là trạng thái hạnh phúc, vui sướng hoặc thỏa mãn tuyệt đối. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm mang lại niềm vui sâu sắc. Trong tiếng Anh, "blissful" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "blissful" có thể mang ý nghĩa liên quan đến cả trạng thái tâm lý lẫn tình trạng vật lý, ví dụ như "blissful ignorance" (sự thiếu hiểu biết hạnh phúc).
Từ "blissful" xuất phát từ tiếng Anh cổ "blīðe," có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc." Gốc từ này có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "blith," mang nghĩa tương tự. Trong suốt lịch sử, "blissful" đã được sử dụng để chỉ trạng thái hạnh phúc tột độ, đặc biệt là trong ngữ cảnh tâm linh hoặc thiêng liêng. Đến nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để diễn tả cảm giác hạnh phúc sâu sắc, thể hiện sự thỏa mãn và an bình.
Từ "blissful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, đặc biệt khi liên quan đến chủ đề cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những khoảnh khắc hạnh phúc trọn vẹn, như trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân. Từ "blissful" thường liên quan đến những tình huống tươi đẹp và hài lòng sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất