Bản dịch của từ Paradoxical trong tiếng Việt

Paradoxical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paradoxical (Adjective)

pˌɛɹədˈɑksɪkl̩
pˌæɹədˈɑksɪkl̩
01

Có vẻ vô lý hoặc tự mâu thuẫn.

Seemingly absurd or selfcontradictory.

Ví dụ

His paradoxical behavior confused everyone at the social gathering.

Hành vi mâu thuẫn của anh ấy làm mọi người bối rối tại buổi tụ họp xã hội.

The paradoxical situation in the community raised many questions.

Tình huống mâu thuẫn trong cộng đồng đặt ra nhiều câu hỏi.

Her paradoxical views on social issues sparked debates among friends.

Quan điểm mâu thuẫn của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ra tranh luận giữa bạn bè.

Kết hợp từ của Paradoxical (Adjective)

CollocationVí dụ

Seemingly paradoxical

Mâu thuẫn một cách rõ ràng

Her social anxiety was seemingly paradoxical in large gatherings.

Sự lo âu xã hội của cô ấy dường như mâu thuẫn trong các buổi tụ tập lớn.

Somewhat paradoxical

Mâu thuẫn một chút

It is somewhat paradoxical that social media connects us yet isolates us.

Thật là một chút nghịch lý khi mạng xã hội kết nối nhưng cũng cô lập chúng ta.

Apparently paradoxical

Mâu thuẫn rõ ràng

His social media presence is apparently paradoxical.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy có vẻ mâu thuẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paradoxical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paradoxical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.