Bản dịch của từ Seemingly trong tiếng Việt
Seemingly
Adverb
Seemingly (Adverb)
sˈimɪŋli
sˈimɪŋli
01
Để tạo ấn tượng là có một phẩm chất nào đó; rõ ràng.
So as to give the impression of having a certain quality; apparently.
Ví dụ
She seemingly had a perfect life on social media.
Cô ấy dường như có một cuộc sống hoàn hảo trên mạng xã hội.
His seemingly friendly attitude was just a facade at gatherings.
Thái độ dường như thân thiện của anh ấy chỉ là một lớp vỏ ở các buổi tụ tập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seemingly
Không có idiom phù hợp