Bản dịch của từ Seemingly trong tiếng Việt
Seemingly
Seemingly (Adverb)
Để tạo ấn tượng là có một phẩm chất nào đó; rõ ràng.
So as to give the impression of having a certain quality; apparently.
She seemingly had a perfect life on social media.
Cô ấy dường như có một cuộc sống hoàn hảo trên mạng xã hội.
His seemingly friendly attitude was just a facade at gatherings.
Thái độ dường như thân thiện của anh ấy chỉ là một lớp vỏ ở các buổi tụ tập.
The seemingly endless scroll of posts kept users engaged.
Dải bài viết dường như vô tận giữ cho người dùng tương tác.
Họ từ
Từ "seemingly" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "được cho là" hoặc "hình như" dùng để diễn tả một điều gì đó mà có vẻ đúng nhưng không chắc chắn. Đây là từ trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, cách dùng của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách diễn đạt của người nói. "Seemingly" thường được dùng để thể hiện sự một sự ẩn khuất hoặc tính nghi vấn trong thông tin được truyền đạt.
Từ "seemingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "seem", vốn bắt nguồn từ tiếng Latinh "simulare", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "trông như". Kết hợp với hậu tố "-ly", từ này đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc cách thức mà một điều gì đó có vẻ đúng hoặc có thể xảy ra. Ý nghĩa hiện tại của "seemingly" nhấn mạnh vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng trước khi cảm giác hay thực tế được xác định, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm giả vờ sang sự thật trong ngữ nghĩa.
Từ "seemingly" thường xuất hiện trong các bài viết và phần thi Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề về quan điểm và phân tích. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, chủ yếu để diễn đạt sự khẳng định không chắc chắn hoặc để mô tả một trạng thái bề ngoài. Trong ngữ cảnh khác, "seemingly" thường được áp dụng trong các bài báo và nghiên cứu để trình bày thông tin một cách khách quan nhưng có tính chất suy đoán, thường gặp trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp