Bản dịch của từ Paralegals trong tiếng Việt

Paralegals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paralegals (Noun)

pɛɹəlˈiglz
pɛɹəlˈiglz
01

Một người được đào tạo để hỗ trợ luật sư trong các nhiệm vụ pháp lý khác nhau.

A person trained to assist lawyers in various legal tasks.

Ví dụ

Paralegals help lawyers with case preparation and legal research tasks.

Nhân viên hỗ trợ giúp luật sư chuẩn bị vụ án và nghiên cứu pháp lý.

Paralegals do not represent clients in court during legal proceedings.

Nhân viên hỗ trợ không đại diện cho khách hàng tại tòa án.

Do paralegals need special training to assist lawyers effectively?

Nhân viên hỗ trợ có cần đào tạo đặc biệt để hỗ trợ luật sư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paralegals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paralegals

Không có idiom phù hợp