Bản dịch của từ Paralegals trong tiếng Việt
Paralegals

Paralegals (Noun)
Paralegals help lawyers with case preparation and legal research tasks.
Nhân viên hỗ trợ giúp luật sư chuẩn bị vụ án và nghiên cứu pháp lý.
Paralegals do not represent clients in court during legal proceedings.
Nhân viên hỗ trợ không đại diện cho khách hàng tại tòa án.
Do paralegals need special training to assist lawyers effectively?
Nhân viên hỗ trợ có cần đào tạo đặc biệt để hỗ trợ luật sư không?
Họ từ
Paralegals, hay còn gọi là trợ lý pháp lý, là những cá nhân có kỹ năng và kiến thức về các vấn đề pháp lý, thường hỗ trợ luật sư trong các công việc như nghiên cứu, soạn thảo tài liệu và quản lý hồ sơ. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong khi ở Anh, từ "legal executive" thường được dùng hơn. Dù có sự khác nhau về cách gọi, chức năng của paralegals và legal executives về cơ bản là tương tự, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp lý.
Từ "paralegal" xuất phát từ dạng ghép của tiền tố "para-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "phụ trợ", và từ "legal" từ "legalis", nghĩa là "thuộc về pháp luật". Tổng hợp lại, "paralegal" chỉ những người làm việc phụ trợ trong lĩnh vực pháp lý nhưng không phải là luật sư chính thức. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của ngành luật, nơi nhu cầu về nhân viên hỗ trợ dần tăng cao nhằm tối ưu hóa quy trình pháp lý.
Từ "paralegals" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp hoặc nghề nghiệp, nhưng không thường xuyên ở các bài kiểm tra phổ biến. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này thường xảy ra khi thảo luận về vai trò hỗ trợ trong các văn phòng luật hoặc trong những trường hợp liên quan đến công việc chuyên môn. Hiện tượng này thường phản ánh sự quan tâm đến nghề nghiệp trong lĩnh vực pháp lý.