Bản dịch của từ Paramastoid trong tiếng Việt

Paramastoid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paramastoid (Adjective)

pˌɛɹəmˈæstəd
pˌɛɹəmˈæstəd
01

Của, liên quan đến, hoặc chỉ định quá trình này.

Of relating to or designating this process.

Ví dụ

The paramastoid process is essential for social interaction in humans.

Quá trình paramastoid rất quan trọng cho sự tương tác xã hội ở con người.

The study did not focus on the paramastoid process in social settings.

Nghiên cứu không tập trung vào quá trình paramastoid trong các tình huống xã hội.

Is the paramastoid process relevant to social behaviors in different cultures?

Quá trình paramastoid có liên quan đến hành vi xã hội ở các nền văn hóa khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paramastoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paramastoid

Không có idiom phù hợp