Bản dịch của từ Paramastoid trong tiếng Việt
Paramastoid

Paramastoid (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc chỉ định quá trình này.
Of relating to or designating this process.
The paramastoid process is essential for social interaction in humans.
Quá trình paramastoid rất quan trọng cho sự tương tác xã hội ở con người.
The study did not focus on the paramastoid process in social settings.
Nghiên cứu không tập trung vào quá trình paramastoid trong các tình huống xã hội.
Is the paramastoid process relevant to social behaviors in different cultures?
Quá trình paramastoid có liên quan đến hành vi xã hội ở các nền văn hóa khác nhau không?
Từ "paramastoid" là một thuật ngữ liên quan đến giải phẫu, đặc biệt là lĩnh vực y học. Nó mô tả vị trí gần hoặc xung quanh xương chẩm. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về cấu trúc của tai và các vùng lân cận. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và được sử dụng tương đương trong cả hai biến thể, không có sự thay đổi về nghĩa hay cách viết.
Từ "paramastoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "para-" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "gần" và "mastoid" từ chữ "mastoidus", có nghĩa là "giống như cái vú", liên quan đến cấu trúc xương ở phía sau tai. Từ này được sử dụng trong y học để chỉ các cấu trúc hoặc tình huống liên quan đến khu vực gần xương mastoid. Sự phát triển của từ này trong lĩnh vực y học phản ánh sự nghiên cứu sâu hơn về giải phẫu và chức năng của các cấu trúc vùng đầu và cổ.
Từ "paramastoid" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và không phải là từ vựng phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hoặc thông dụng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc xương trong vùng đầu và cổ, nơi các thuật ngữ kỹ thuật cần thiết để miêu tả các phần cấu trúc. Sự xuất hiện của nó chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành, do đó không phù hợp cho việc giao tiếp hàng ngày.