Bản dịch của từ Parameterize trong tiếng Việt
Parameterize

Parameterize (Verb)
Researchers parameterize social behavior to understand community interactions better.
Các nhà nghiên cứu mô tả hành vi xã hội để hiểu rõ hơn về tương tác cộng đồng.
They do not parameterize the effects of social media on youth.
Họ không mô tả các tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
How do sociologists parameterize relationships in urban settings?
Các nhà xã hội học mô tả các mối quan hệ trong môi trường đô thị như thế nào?
"Parameterize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xác định hoặc mô tả bằng các tham số. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và thống kê, nhằm mô tả cách một biến hay hàm có thể được biểu diễn thông qua một hoặc nhiều tham số. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "parameterize" có cách viết tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "parameterize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần tiền tố "para-" có nghĩa là "bên cạnh" và "meter" từ tiếng Hy Lạp "metron", có nghĩa là "đo lường". Từ này đã được hình thành trong bối cảnh toán học và khoa học máy tính vào giữa thế kỷ 20, dùng để chỉ việc xác định hoặc đặt ra các tham số cho một hệ thống. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc biến các yếu tố và điều kiện có thể đo lường thành các tham số cụ thể, góp phần vào việc phân tích và mô hình hóa chính xác hơn.
Từ "parameterize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong bài viết về toán học và lập trình. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói đến việc xác định các tham số trong mô hình hóa hoặc phân tích dữ liệu. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chuyên ngành công nghệ thông tin hoặc nghiên cứu khoa học, nơi cần điều chỉnh các yếu tố để đạt được kết quả chính xác.