Bản dịch của từ Parameterize trong tiếng Việt

Parameterize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parameterize (Verb)

pɚˈæmətɚˌaɪz
pɚˈæmətɚˌaɪz
01

Mô tả hoặc biểu diễn dưới dạng một tham số hoặc các tham số.

Describe or represent in terms of a parameter or parameters.

Ví dụ

Researchers parameterize social behavior to understand community interactions better.

Các nhà nghiên cứu mô tả hành vi xã hội để hiểu rõ hơn về tương tác cộng đồng.

They do not parameterize the effects of social media on youth.

Họ không mô tả các tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

How do sociologists parameterize relationships in urban settings?

Các nhà xã hội học mô tả các mối quan hệ trong môi trường đô thị như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parameterize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parameterize

Không có idiom phù hợp