Bản dịch của từ Paraphrast trong tiếng Việt

Paraphrast

Noun [U/C]

Paraphrast (Noun)

pˈæɹəfɹˌæst
pˈæɹəfɹˌæst
01

Người diễn giải hoặc diễn giải; = "người diễn giải".

A person who paraphrases or makes a paraphrase; = "paraphraser".

Ví dụ

The paraphrast provided a clear explanation of the text.

Người tóm tắt cung cấp một giải thích rõ ràng về văn bản.

We hired a professional paraphrast to help us with the project.

Chúng tôi thuê một người tóm tắt chuyên nghiệp để giúp chúng tôi với dự án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraphrast

Không có idiom phù hợp