Bản dịch của từ Paraphrast trong tiếng Việt
Paraphrast

Paraphrast (Noun)
Người diễn giải hoặc diễn giải; = "người diễn giải".
A person who paraphrases or makes a paraphrase; = "paraphraser".
The paraphrast provided a clear explanation of the text.
Người tóm tắt cung cấp một giải thích rõ ràng về văn bản.
We hired a professional paraphrast to help us with the project.
Chúng tôi thuê một người tóm tắt chuyên nghiệp để giúp chúng tôi với dự án.
The paraphrast's skills in rewriting were highly praised by the team.
Kỹ năng viết lại của người tóm tắt đã được đội ngũ khen ngợi cao.
"Paraphrast" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thường chỉ một người hoặc phần mềm có khả năng diễn đạt lại một nội dung đã có bằng lời lẽ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ phổ biến hơn là "paraphraser". Sự khác biệt giữa "paraphrast" và "paraphraser" chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ứng dụng thực tế. Nếu "paraphraster" được áp dụng trong những nghiên cứu ngôn ngữ học hiện đại, thì "paraphrast" có vẻ hơi lỗi thời và ít được sử dụng trong văn viết chính thức.
Từ "paraphrast" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paraphrasis", trong đó "para-" có nghĩa là "bên cạnh" và "phrasis" nghĩa là "câu nói". Thuật ngữ này nguyên thủy được sử dụng để chỉ việc diễn đạt lại nội dung của một văn bản bằng cách sử dụng từ ngữ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Nghĩa hiện tại của "paraphrast" liên quan đến việc giải thích hoặc diễn đạt lại ý tưởng một cách rõ ràng, thể hiện sự phát triển của khái niệm sang lĩnh vực ngôn ngữ và giao tiếp trong văn bản.
Từ "paraphrast" chủ yếu ít thấy trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết luận hoặc thảo luận. Nó thường được sử dụng trong các tình huống học thuật khi người viết cần diễn đạt lại ý tưởng hoặc thông tin bằng từ ngữ khác mà vẫn đảm bảo ý nghĩa nguyên bản. Trong văn học và ngôn ngữ học, "paraphrast" liên quan đến nghệ thuật diễn đạt ý tưởng hiệu quả và sáng tạo hơn.