Bản dịch của từ Paraphrase trong tiếng Việt
Paraphrase
Paraphrase (Noun)
She provided a helpful paraphrase of the complex theory.
Cô ấy cung cấp một bản diễn giải hữu ích về lý thuyết phức tạp.
The paraphrase of the speech made it easier to understand.
Bản diễn giải của bài phát biểu làm cho việc hiểu dễ hơn.
His paraphrase of the article highlighted the main points effectively.
Bản diễn giải của anh ấy về bài báo nổi bật các điểm chính một cách hiệu quả.
Paraphrase (Verb)
She paraphrased the speech to make it easier to understand.
Cô ấy diễn đạt lại bài phát biểu để dễ hiểu hơn.
The teacher asked the students to paraphrase the poem in class.
Giáo viên yêu cầu học sinh diễn đạt lại bài thơ trong lớp.
He paraphrased the article to simplify the complex ideas for readers.
Anh ấy diễn đạt lại bài báo để đơn giản hóa những ý tưởng phức tạp cho độc giả.
Dạng động từ của Paraphrase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paraphrase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paraphrased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paraphrased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paraphrases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paraphrasing |
Họ từ
Từ "paraphrase" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "diễn đạt lại". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "paraphrase" được hiểu là việc diễn đạt lại ý nghĩa của một câu hoặc đoạn văn mà không thay đổi nội dung cốt yếu, nhằm làm rõ hơn hay tối ưu hóa cách truyền đạt. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, người Anh thường có xu hướng sử dụng phong cách hình thức hơn trong văn viết so với người Mỹ.
Từ "paraphrase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paraphrasis", có nghĩa là "diễn đạt lại" (từ "para-" nghĩa là "bên cạnh" và "phrazein" nghĩa là "trình bày"). Từ này đã được sử dụng từ thời kỳ trung cổ để chỉ việc diễn giải hoặc diễn đạt lại một văn bản bằng cách thay đổi cấu trúc câu hoặc từ vựng, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Kết nối với nghĩa hiện tại, "paraphrase" được xem như một kỹ thuật ngôn ngữ nhằm làm rõ hơn nội dung và giúp người đọc hiểu một cách sâu sắc hơn.
Từ "paraphrase" khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt lại ý tưởng mà không thay đổi nghĩa. Trong Reading, việc paraphrase giúp thí sinh hiểu và xử lý thông tin sâu hơn. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, như khi viết luận hoặc diễn giải văn bản, để tránh đạo văn và đảm bảo tính độc lập trong tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp