Bản dịch của từ Paraphrase trong tiếng Việt

Paraphrase

Noun [U/C]Verb

Paraphrase (Noun)

pˈɛɹəfɹˌeiz
pˈʌɹæfɹəs
01

Việc viết lại một điều gì đó được viết hoặc nói.

A rewording of something written or spoken.

Ví dụ

She provided a helpful paraphrase of the complex theory.

Cô ấy cung cấp một bản diễn giải hữu ích về lý thuyết phức tạp.

The paraphrase of the speech made it easier to understand.

Bản diễn giải của bài phát biểu làm cho việc hiểu dễ hơn.

Paraphrase (Verb)

pˈɛɹəfɹˌeiz
pˈʌɹæfɹəs
01

Diễn đạt ý nghĩa của (điều gì đó được viết hoặc nói) bằng cách sử dụng các từ khác nhau, đặc biệt là để đạt được sự rõ ràng hơn.

Express the meaning of (something written or spoken) using different words, especially to achieve greater clarity.

Ví dụ

She paraphrased the speech to make it easier to understand.

Cô ấy diễn đạt lại bài phát biểu để dễ hiểu hơn.

The teacher asked the students to paraphrase the poem in class.

Giáo viên yêu cầu học sinh diễn đạt lại bài thơ trong lớp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraphrase

Không có idiom phù hợp