Bản dịch của từ Paraphrase trong tiếng Việt
Paraphrase
Noun [U/C]Verb
Paraphrase (Noun)
pˈɛɹəfɹˌeiz
pˈʌɹæfɹəs
Ví dụ
She provided a helpful paraphrase of the complex theory.
Cô ấy cung cấp một bản diễn giải hữu ích về lý thuyết phức tạp.
The paraphrase of the speech made it easier to understand.
Bản diễn giải của bài phát biểu làm cho việc hiểu dễ hơn.
Paraphrase (Verb)
pˈɛɹəfɹˌeiz
pˈʌɹæfɹəs
Ví dụ
She paraphrased the speech to make it easier to understand.
Cô ấy diễn đạt lại bài phát biểu để dễ hiểu hơn.
The teacher asked the students to paraphrase the poem in class.
Giáo viên yêu cầu học sinh diễn đạt lại bài thơ trong lớp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paraphrase
Không có idiom phù hợp